TRIỆU DẶM in English translation

million mile
triệu dặm
million miles
triệu dặm
million mi
triệu dặm
triệu mi
million km
triệu km
triệu km2
triệu dặm

Examples of using Triệu dặm in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
với hành trình 500 triệu km( 320 triệu dặm).
given the 500-million-kilometer(320 million mile) journey.
Lưu ý: Bài đăng này được trích từ một bài báo được xuất bản bởi Bí mật triệu dặm.
Note: This post is excerpted from an article published by the Million Mile Secrets.
Phi thuyền này được hoạch định tác động đến sao chổi sau chuyến du hành 6 tháng, 268 triệu dặm.
The spacecraft was planned to impact on Comet Tempel 1 after a six-month, 268 million-mile journey.
Nó sẽ có 7,2 triệu dặm, nhưng điều đó vẫn có thể là đủ gần để nhìn thấy bằng mắt thường- đây là lúc để bắt nó.
It will be 7.2 million miles away, but that still might be close enough to see with the naked eye- here's when to catch it.
Không phải là một triệu dặm từ vương giả- định danh của Elizabeth, các giả nam“ Virgin Queen”.
Not a million miles away from the kingly-identifications of Elizabeth, the pseudo-male“Virgin Queen”.
với khoảng cách gần 40 triệu dặm, tùy thuộc vào vị trí của con tàu trên quỹ đạo, mất chừng 200 ngày.
which is approximately 40 million miles away depending on its position in orbit, would be around 200 days.
Với hàng ngàn chủ sở hữu vui mừng và hàng triệu dặm lái xe, Bolt EV đã hoàn toàn được tái phát minh những gì một chiếc xe điện có thể được.
With thousands of excited owners and millions of miles driven, Bolt EV has completely reinvented what an electric vehicle can be.
Bạn thà chạy một triệu dặm còn hơn là phải đối phó với các loại tình huống lãng mạn bạn phải đối mặt ngày hôm nay.
You would rather run a million miles in the dessert than have to deal with the kind of romantic situation you face today.
Ngay vào lúc tớ thấy anh ấy cách xa mình cả triệu dặm… thì anh ấy lại làm tớ bất ngờ với những chuyện thế này.
And then he surprises me with something like this. At times I think he's a million miles away.
Ngay vào lúc tớ thấy anh ấy cách xa mình cả triệu dặm… thì anh ấy lại làm tớ bất ngờ với những chuyện thế này.
Sometimes I think he's a million miles away… and then he surprises me with something like this.
Ngay vào lúc tớ thấy anh ấy cách xa mình cả triệu dặm… thì anh ấy lại làm tớ bất ngờ với những chuyện thế này.
At times I think he's a million miles away… and then he surprises me with something like this.
Sống cách nhà hàng triệu dặm. Trong thời hạn 4 ngày… Con gái chúng tôi sắp cưới một gã mà nó mới gặp.
In four days' time… Our daughter's going to marry a guy she just met, millions of miles from home.
( Tiếng cười) Tôi ước tính, khoảng 1 triệu dặm tất cả được nhét trong hộp sọ của bạn.
(Laughter) I estimate, millions of miles, all packed in your skull.
Đây không phải là một triệu dặm so với những gì chúng ta làm trong nội bộ,
This is not a million miles away from what we do internally, where we have
tôi là một triệu dặm.
I'm a million miles away.
Hình ảnh ngoạn mục này được chụp vào ngày 08 tháng 11 năm 2013 khi sao chổi ISOn là 97 triệu dặm từ Trái Đất.
This spectacular image was taken on November 8, 2013, when the ISOn Dhanmut was 97 million miles away from the Earth.
Sau khi tất cả, một mô- tơ điện có thể chạy hơn một triệu dặm với bảo trì zero.
After all, an electric motor can run for over a million miles with zero maintenance.
Ngày nay hòn đá 84001 nói với chúng ta, qua nhiều tỉ năm, và nhiều triệu dặm.
Today Rock 84001 speaks to us across all those billions of years and million of miles.
Sự thật là tôi cảm thấy như mình đang ở cách xa con người cả triệu dặm.
I feel like I'm talking to people from a million miles away.
Hãy đi bộ của con đường rải sỏi và kênh thanh thản và bạn có thể có vẻ một triệu dặm từ cuộc sống về đêm sống trên mọi góc.
Take a walk along the cobbled streets and serene canals and you can seem a million miles from the vibrant nightlife on every corner.
Results: 530, Time: 0.0388

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English