Examples of using Triệu email in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
hơn 200 triệu email được gửi đi,
Bộ dữ liệu này chứa 1,6 triệu email và có nguy cơ pháp lý rất thấp khi sử dụng vì Enron và nhân viên cũ không còn sống để kiện bất kỳ ai.
Một văn bản bị rò rỉ cho thấy trong một ngày của RCM, tổ chức đã gửi 18 triệu email đến người dùng Gmail
đã gởi hơn 1,5 triệu email hằng tháng để chuyển đổi sinh viên từ các trường cao đẳng, đại học thành người dùng của Drunk Mode ngay từ bước đầu xây dựng ứng dụng.
và hơn 2 triệu email được gửi,
chúng tôi đã làm cho 40 triệu email đã truyền cảm hứng cho bài đăng này.
1,8 triệu thích trên Facebook, và 204 triệu email được gửi mỗi phút!
Khi họ gửi hàng triệu email mỗi ngày, thực tiễn của họ rất rõ ràng, nhưng trên thực tế, các nhà tiếp thị
Tháng 7 năm 2007, công ty bảo mật Postini đã khẳng định rằng họ đã phát hiện hơn 200 triệu email mang các liên kết đến Storm Worm trong một tấn công với thời gian 7 ngày( nguồn Gaudin).
GetResponse đã phân tích hơn 21 triệu email được gửi đi tại Mỹ trong quý một năm 2012,
Khoảng 12.000 tài liệu và hơn 8 triệu email đã được tìm kiếm
Một nghiên cứu duy trì khoa học riêng biệt đã phân tích 3,7 triệu email và 22 chiến dịch
Mục tiêu của kế hoạch là cung cấp 13 triệu điện thoại di động và 2 triệu email trong cơ sở dữ liệu cho các nhân viên chính phủ;
Triệu email được gửi.
Triệu email được gửi.
Triệu email được gởi.
Triệu email được gửi đi.
Triệu email được gửi đi.
Triệu email được gửi.
Triệu email được gửi đi.