TRONG CÁC TỔ CHỨC TÀI CHÍNH in English translation

Examples of using Trong các tổ chức tài chính in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
sẽ gây tổn thất của người ra quyết định cấp cao trong các tổ chức tài chính, chẳng hạn như sự phá sản của Lehman Brothers khiến dẫn đến
bankruptcies from what are considered to be catastrophically bad decisions by senior decision-makers in financial institutions, such as the bankruptcy of Lehman Brothers which necessitated the 2008 United Kingdom bank rescue package,
sự thống trị của mình trong các tổ chức tài chính và đối ngoại đa phương quan trọng để chống đỡ nhân danh Nhật Bản.
role of helpless giant, unable to bring its military might, its prestige or its domination of crucial multilateral diplomatic of financial institutions to bear on Japan's behalf.
Rủi ro hoạt động đặc biệt cao trong các tổ chức tài chính.
Operational risk is particularly high in financial institutes.
Nhưng phần lớn trong số đó nằm trong các tổ chức tài chính hoặc tài khoản điện tử.
But much of that sits in financial institutions or electronic accounts.
Đầu tư của các nhà đầu tư của quốc gia khác trong các tổ chức tài chính ở quốc gia đó; và.
The investments of investors of the other country in financial institutions located in that country; and.
thanh khoản trong các tổ chức tài chính.
increase capital and liquidity in financial institutions.
MBA in Finance cung cấp giáo dục cần thiết cho sinh viên tìm kiếm vị trí trong ngành công nghiệp, trong các tổ chức tài chính.
MBA in Finance provides the necessary education for students seeking positions in industry, in financial institutions.
bao gồm trong các tổ chức tài chính, tư vấn quản lý hoặc cơ quan chính phủ.
including in financial institutions, management consultancies or government bodies.
Thanh duy nhất để sở hữu nước ngoài của bất động sản có thể nằm trong các tổ chức tài chính cung cấp các khoản vay thế chấp.
The only bar to foreign possession of property might lie in the financial establishments that provide mortgages.
Những quốc gia khác, bao gồm Australia và Các tiểu vương quốc Arab cũng có những bước đi nhăm khôi phục lòng tin trong các tổ chức tài chính.
Other countries, including Australia and United Arab Emirates, also took steps to restore confidence in their institutions.
Nhiều người, đặc biệt là những người trong các tổ chức tài chính, xem Ethereum có tiềm năng cung cấp Hợp đồng Thông minh là tính năng hấp dẫn nhất của nó.
Many, especially those in financial institutions, view Ethereum's potential to offer Smart Contracts as its most enticing feature.
Đây có thể là kết quả của sự phức tạp gia tăng trong các tổ chức tài chính lớn, khiến việc quản lý rủi ro trở nên khó khăn hơn thay vì ít hơn.
This could be the result of increased complexity in large financial institutions, making risk management more difficult rather than less.
Mọi người cũng tiết kiệm tiền trong các tổ chức tài chính như ngân hàng tài chính vi mô trong đó cung cấp các khoản vay mềm và dài hạn cho mục đích kinh doanh.
People also save money in financial institutions such as micro-finance banks which give soft and long-term loans for business purposes.
Các nhà quản lý và cộng sự của Velotrade có kiến thức và chuyên môn sâu rộng đã làm việc trong các tổ chức tài chính với những vai trò cao cấp trong hoạt động tài chính thương mại.
Velotrade managers and associates have extensive knowledge and expertise having worked in financial institutions covering senior roles in trade finance operations.
Tập đoàn Tài chính Shinhan là một trong các tổ chức tài chính lớn nhất về vốn hóa thị trường ở Hàn Quốc,
Shinhan Financial Group is one of the largest financial institutions by market capitalisation in Korea, and Shinhan Card is the largest credit
Tập đoàn Tài chính Shinhan là một trong các tổ chức tài chính lớn nhất về vốn hóa thị trường ở Hàn Quốc, và Shinhan Card là công ty thẻ tín dụng lớn nhất ở quốc gia này.
It is one of the largest financial institutions by market capitalisation in Korea, and Shinhan Card is the largest credit card company in the country.
thúc đẩy công nghệ thanh toán blockchain trong các tổ chức tài chính như ngân hàng.
Ripple in Greater China, promoting blockchain clearing technology in financial institutions such as banks.
Sự hiện diện của một quản lý chuyên nghiệp, cho dù trong ngành công nghiệp, cho dù trong các tổ chức tài chính, vẫn còn trong thương mại,
The presence of a Management professional, whether in industry, whether in financial institutions, is still in trade,
thách thức của AI trong Tài chính, từ những hiểu biết của các doanh nhân đang phát triển AI cho các nhà lãnh đạo thực hiện AI trong các tổ chức tài chính.
challenges of AI in Finance, from insights of entrepreneurs who are developing AI to leaders implementing AI in financial institutions.
cạnh tranh trong các tổ chức tài chính lớn hay nhỏ.
in a sophisticated and competitive environment within small or large financial organizations.
Results: 14973, Time: 0.022

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English