TRONG CÙNG MỘT QUỐC GIA in English translation

in the same country
trong cùng một quốc gia
trong cùng một nước
ở cùng quốc gia
in the same state
trong cùng một tiểu bang
trong tình trạng tương tự
trong cùng trạng thái
trong tình trạng giống
trong cùng một bang
trong cùng một quốc gia
ở trong tình trạng tương tự

Examples of using Trong cùng một quốc gia in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nhưng, xung đột có thể dễ dàng xảy hơn khi giao tiếp từ xa cho dù là ở nước ngoài hay trong cùng một quốc gia.
But still, conflicts can be caused more easily in remote communication whether it is abroad or within the same country.
Hofstede thừa nhận rằng" kích cạnh của nền văn hóa các quốc gia không liên quan đến việc so sánh các tổ chức trong cùng một quốc gia".
Hofstede acknowledges that"the dimensions of national cultures are not relevant for comparing organizations within the same country".
Tương tự, các tiểu văn hóa này có thể tồn tại trong các tổ chức khác nhau trong cùng một quốc gia.
Similarly, these subcultures can exist in different organizations within the same country.
Sự khác biệt giữa các thành phố- ngay cả những thành phố trong cùng một quốc gia- sẽ tiếp tục phát triển, khi các nhà lãnh đạo tìm kiếm các giải pháp kỹ thuật số cho các vấn đề đô thị.
The differences between cities- even those in the same country- will continue to grow, as leaders seek out digital solutions to urban problems.
Mặc dù tất cả trẻ em Tây Ban Nha sống trong cùng một quốc gia, mỗi cộng đồng tự trị có các năng lực về Sức khỏe làm phát sinh các hệ thống khác nhau….
Although all the children of Spain live in the same country, each autonomous community has the competences of Health gives rise to different systems….
Trong cùng một quốc gia, bạn có thể khám phá những thành phố thịnh vượng,
In the same country, you can explore thriving, modern cities, explore colonial architecture,
tổ chức trong cùng một quốc gia nơi mà bạn muốn xếp hạng tốt.
to come from websites, hosted in the same country where you want to rank well.
điểm đến đều nằm trong cùng một quốc gia và không có điểm dừng ngoài quốc gia đó.
place of departure and the place of destination are both situated in the same country and there is no stopping place outside that country..
Nếu một máy chủ nào đó gây rắc rối cho bạn, bạn cần chuyển sang một máy chủ khác trong cùng một quốc gia để xem bạn có thể truy cập được không.
If a certain server is giving you trouble, it's worth switching to a different server in the same country to see if you can get access.
Nó đã là một tiêu chuẩn đó, nếu một người phụ nữ kết hôn, cô sẽ phải di chuyển để cô ấy chồng s đặt cho dù nó là trong cùng một quốc gia hay không.
It is already a norm that if a woman gets married, she will have to move to her husband's place whether it is in the same country or not.
được đệ trình bởi bốn luật sư khác nhau trong cùng một quốc gia.
for slightly different specifications for the same mark, filed by four different attorneys in the same country.
Chúng tôi nhận thấy rằng máy chủ trong cùng một quốc gia với chúng tôi, ở gần nhất sẽ có tốc độ tải xuống
We noticed that servers within the same country as we are, came closest to matching the download and upload speeds of
Thương mại điện tử có sự khác biệt đáng kể giữa các nước trong báo cáo năm nay, với dữ liệu mới nhất từ GlobalWebIndex cho thấy việc sử dụng thương mại điện tử rất không đồng nhất thậm chí trong cùng một quốc gia theo thời gian.
E-commerce use varies significantly across the countries covered in this year's report though, with the latest data from GlobalWebIndex showing that e-commerce use is highly inconsistent even within the same country over time.
trong một công ty luật diễn ra trong cùng một quốc gia với học thuật.
in a law firm takes place in the same country as the academic.
Lưu ý: Mặc dù câu trả lời của Craig khá ngắn ở đây, nếu bạn là khách hàng ở Hoa Kỳ, khả năng nói chuyện với đại diện hỗ trợ khách hàng trong cùng một quốc gia không thể bị phóng đại.
Note: Although Craig's answer was pretty short here, if you are a US-based customer, the ability to speak to a customer support rep within the same country can't be overstated.
Ngoài ra, việc chuyển tiền bằng crypto có thể diễn ra nhanh chóng tại Châu Âu vì chúng có khả năng chuyển đổi tức thì giữa các tài khoản ngân hàng trong cùng một quốc gia.
In addition, the transfer through crypto can be within minutes end to end in Europe as there they have instant transfers between bank accounts within the same country.
Sống trong cùng một quốc gia.
Live in the same country.
Vùng khác nhau trong cùng một quốc gia.
Different parts of the same land.
Gặp gỡ bạn bè, người cũng đang nghiên cứu trong cùng một quốc gia, thành phố.
Hang out with friends who are also studying in the same country or city.
địa điểm nằm trong cùng một quốc gia 2….
places located in the same country.
Results: 20241, Time: 0.0246

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English