TRONG CHUYẾN ĐI in English translation

during the trip
trong chuyến đi
trong suốt chuyến đi
trong chuyến du lịch
trong suốt hành trình
trong cuộc hành trình
trong chuyến thăm
trong suốt chuyến
trong chuyến hành trình
during the voyage
trong chuyến đi
trong hành trình
trong suốt cuộc hành trình
during the journey
trong suốt hành trình
trong cuộc hành trình
trong chuyến đi
trong suốt chuyến đi
trong chuyến hành trình
trong quá trình
trên đường
trên đường đi
trong suốt chặng đường
during a visit
trong chuyến thăm
trong chuyến đi
trong cuộc viếng thăm
trong khi truy cập
trong thời gian đi thăm
đang thăm
đến thăm
đã thăm
trong chuyến tham quan
on the tour
trong chuyến lưu diễn
trong tour
trong chuyến đi
trên các tour du lịch
trong chuyến tham quan
vào vòng
while traveling
trong khi du lịch
during the ride
trong khi đi xe
trong chuyến đi
trong quá trình đi xe

Examples of using Trong chuyến đi in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đừng bỏ lỡ thành phố này trong chuyến đi đến Romania.
Don't miss this city on your trip to Romania.
Tôi rất vui mừng khi thấy những gì Chúa có cho chúng tôi trong chuyến đi.
I am excited to see what God shows us on this trip!
Anh ấy là bạn cùng phòng của tôi trong chuyến đi.
He is my roommate on the road.
Ông Pompeo không gặp ông Kim trong chuyến đi này.
Pompeo did not meet Kim on that trip.
Một chuyện rất khủng khiếp đã xảy ra trong chuyến đi này.
Something very serious happened during that trip.
Số km đã đi được trong chuyến đi.
A million miles left in the journey.
Tôi đã tháp tùng với Daniel Nguyễn trong chuyến đi ấy.
I traveled with George Tooker on that trip.
Một chiến binh thực luôn phải tập trung trong chuyến đi của mình.
A true warrior must keep her focus on the road.
Chúng tôi đã chụp hơn 10.000 tấm hình trong chuyến đi này.
I took over 1000 pictures on that trip.
Mấy tấm ảnh của em chụp trong chuyến đi này rất đẹp.
The pictures you took on your trip are beautiful.
Anh ấy là bạn cùng phòng của tôi trong chuyến đi.
He was my roommate on the road.
Có lẽ ký ức của tôi đã bị hư hỏng trong chuyến đi trở lại.
Maybe my memories had been damaged in the trip back.
Chúng tôi chạy trốn với những bộ quần áo chúng tôi mặc trong chuyến đi.
We fled with just the clothes we wore for the trip.
Cập nhật tình hình thời tiết trước và trong chuyến đi.
Check the weather conditions before and during your trip.
Giữ gìn sức khỏe trước và trong chuyến đi.
Eat healthy before and during your trip.
El Salvador trong chuyến đi tới Mỹ- Latinh.
El Salvador during his trip to Latin America.
Roma là một điểm đến không thể bỏ lỡ trong chuyến đi đến Châu Âu của bạn.
Roma is a can't-miss spot on your trip to Europe.
Ngày hôm nay chính là ngày thứ mười trong chuyến đi.
This will be our 10th day on the road.
Gói gì cho chuyến đi của bạn- Bạn nên gói gì trong chuyến đi?
What to Pack for Your Trip- What should you pack on your trip?
Chúng tôi đã có rất nhiều niềm vui trong chuyến đi này".
We had a lot of fun on that trip.".
Results: 1038, Time: 0.0395

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English