TRIP in Vietnamese translation

[trip]
[trip]
chuyến đi
trip
travel
journey
ride
voyage
tour
visit
cruise
trek
vacation
chuyến thăm
visit
trip
tour
chuyến du lịch
travel
trip
tour
cruise
vacation
excursion
du lịch
travel
tourism
tourist
tour
cruise
trip
vacation
visitor
chuyến hành trình
journey
voyage
trip
cruise
itinerary
hành
run
practice
act
executive
take
enforcement
action
conduct
administrative
operator
chuyến du hành
journey
travel
trip
voyage

Examples of using Trip in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Boat trip on the Danube(1 hour).
Du thuyền trên sông Danube( 1 tiếng).
Loose garments can trip you up or catch on exercise machines.
Hàng may mặc lỏng lẻo có thể vấp bạn lên hoặc bắt trên máy tập thể dục.
Take a trip to the city of Miami.
Hành trình đến với thành phố Miami.
I just returned from another two week trip to Japan.
Tôi vừa trở về sau chuyến đi hai tuần tới Nhật Bản.
Will be a good spring trip.
Đó sẽ là một chuyến du xuân tuyệt vời.
Angela, gb2 night trip with friends.
Angela, gb3 đêm đi nghỉ cùng bạn bè.
There are three core themes of Obama's trip.
Ba vấn đề trong chuyến thăm của Obama.
It was one of the highlights of our Paris trip.
Đây là một điểm nhấn từ chuyến đi Paris của chúng tôi.
This will be his first foreign trip as President.
Đây sẽ là chuyến đi ra nước ngoài đầu tiên của bà với tư cách Thủ tướng.
History trip to Greece to explore ancient Greek culture.
Du lịch Hy Lạp để khám phá văn hóa lâu đời.
It was our first trip to Praha- a wonderful town.
Vài tháng trước, tôi đã đến thăm Prague lần đầu tiên- một thành phố xinh đẹp.
I booked a trip for a family of 8 retirees.
Tôi đã đặt tour cho gia đình 8 thành viên.
And it makes your returning trip even more memorable.
Và điều đó làm cho chuyến du lịch của bạn cũng trở lên tuyệt vời hơn.
Pictures of our trip can be viewed here.
Hình ảnh từ chuyến đi của chúng tôi có thể được xem ở đây.
Japanese PM cancels trip to Russia because‘Putin not feeling well'.
Thủ tướng Nhật hoãn thăm Nga vì TT Putin" không được khỏe".
Everything in the travel trip should be well planned.
Mọi thứ trong hành trình cần được lên kế hoạch.
I have been planning this trip for at least six months.
Những chuyến đi của tôi được lập kế hoạch ít nhất là 6 tháng.
Eric, au8 night trip with friends.
Dinh, au8 đêm đi nghỉ cùng bạn bè.
To me it looks worthy of its own trip.
Nó xứng đáng với chuyến đi của riêng mình.
Great trip seeing lots of animals!
Tour tuyệt vời với nhiều động vật để xem!
Results: 12930, Time: 0.0796

Top dictionary queries

English - Vietnamese