Examples of using Trip in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tựa đề Năm Album Do Back 2017 OS GIRL GIRL GIRL Want a Trip.
Nhiều Ca Sỹ Trip Out.
Phim nổi tiếng nhất của ông là A trip to the moon( 1902).
Làm thế nào tôi có thể trả tiền cho Trip?
Đi mà, Trip.
Nhờ có Trip.
Ghi chú của 25hours Hotel The Trip.
Mình book vé máy bay qua Trip. com.
Tóm lại, Google Trip cung cấp cho bạn một lớp thông tin hữu ích mới sẽ giúp bạn trong kỳ nghỉ của mình.
Chính vì điều đó, Frankenmuth là nơi lý tưởng cho những chuyến du lịch trong ngày( day trip).
Sẽ KHÔNG bao gồm chi phí cho tiền trại, picnic hoặc những buổi field trip trong năm học.
Tôi nhớ lắm những chuyến đi mà chúng tôi gọi là road trip với những người bạn thân nhất của tôi.
Akiba' s Trip: Undead& Undressed được thiết kế theo nguyên mẫu là“ khu phố điện tử Akihabara” nổi tiếng của Nhật Bản.
Trip, một người phụ nữ trẻ tuổi am hiểu công nghệ,
Trip wire, Max giải thích,
Mình dự định là sẽ bao gồm side trip tới Tilicho Lake, hồ cao nhất thế giới.
Khách sạn đã được tổ chức Trip Advisor trao chứng nhận xuất sắc vào năm 2012.
Diagram sau đây cho thấy Trip Management service có thể được triển khai với Docker chạy trên Amazon EC2 như thế nào.
I might take a trip to India next year” có nghĩa là bạn có thể sẽ đến Ấn Độ, cũng có thể không.
Trip luôn hướng tới việc bảo tồn“ mẹ thiên nhiên” cũng