TRONG NỬA GIỜ in English translation

for a half-hour
in half the time
trong một nửa thời gian
trong thời gian
trong nửa giờ
by the half-hour

Examples of using Trong nửa giờ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Sau khi thức ăn đến, tôi có thể ra khỏi cửa trong nửa giờ!
After we got our food we were out of there in a half hour.
Okay- Chúng ta nên thực hiện xong trong nửa giờ.
Okay. Should be done in a half-hour.
Khuôn viên sẽ rõ ràng trong nửa giờ tới.
Campus should be clear in a half-hour.
Cô ấy đã lên kế hoạch cho nó trong nửa giờ.
She's planned it to the half hour.
Phải biên dịch mã nguồn trong nửa giờ…?
You gonna compile for a half an hour?
Okay- Chúng ta nên thực hiện xong trong nửa giờ.
Okay.- We should be done in a half-hour.
Ta muốn gây nào loạn toàn bộ Đài Bắc trong nửa giờ tới.
It's rush hour I want a complete mess in Taipei within half an hour.
Phải biên dịch mã nguồn trong nửa giờ….
Are you gonna compile for a half an hour… Quiet.
Ta muốn gây nào loạn toàn bộ Đài Bắc trong nửa giờ tới.
I want a complete mess in Taipei within half an hour.
Tên lính canh sẽ ngủ trong nửa giờ.
The guard will be asleep in a half hour.
Phải biên dịch mã nguồn trong nửa giờ….
Are you gonna compile for a half an hour--.
Tập đoàn Em bé gặp vấn đề tài chính trong nửa giờ.
Baby Corp had some financial trouble during that half hour when the triplets were CEOs.
Không thấy cá mập nào trong nửa giờ đầu tiên.
Didn't see the first shark for about half an hour.
Tên lính canh sẽ ngủ trong nửa giờ.
Guard will be asleep in half hour.
Hoặc một thiết bị 2.000 watt sẽ sử dụng 1 kWh chỉ trong nửa giờ.
Or a 2,000-watt appliance will use 1 kWh in about a half hour.
Tổng thống Putin từng nói có thể hủy diệt Mỹ trong nửa giờ.
Putin Once Casually Said He Could Destroy America In A Half-Hour.
Putin từng tuyên bố có thể hủy diệt Mỹ trong nửa giờ.
Putin Once Casually Said He Could Destroy America In A Half-Hour.
Putin từng tuyên bố có thể hủy diệt Mỹ trong nửa giờ.
Putin once casually said that he could destroy America in a half-hour.
sôi trong 20 phút, sau đó uống một chút trong nửa giờ.
then drink the drink a little for half an hour.
Hầu hết các phòng karaoke tính phí trong nửa giờ và phục vụ đồ ăn nhẹ và đồ uống nếu bạn muốn thưởng thức.
Most karaoke rooms charge by the half-hour and serve snacks and drinks if you would like to indulge.
Results: 514, Time: 0.0301

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English