Examples of using Trong tủ lạnh in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Lấy koyor trong tủ lạnh ra đi.- Vâng, thưa bố?
Giờ lấy koyor trong tủ lạnh ra đi, được chứ?
Tất cả thức ăn trong tủ lạnh và ly giấy, bỏ chúng vào đây.
Cha cậu đã nhốt cậu trong tủ lạnh ở dưới hầm.
Lấy vài món tráng miệng trong tủ lạnh mang cho con bé ăn nhé!
Tất cả thức ăn trong tủ lạnh và ly giấy.
Có thịt gà và vài món trong tủ lạnh, nếu cháu muốn ăn.
Trong tủ lạnh.
Cái chai rượu trong tủ lạnh có an toàn để uống không thế?
Trong tủ lạnh: 3- 5 ngày.
Lau khô tất cả các bề mặt và đặt mọi thứ trở lại trong tủ lạnh.
Cảnh sát kinh hoàng khi phát hiện xác 2 đứa trẻ trong tủ lạnh.
Bạn sẽ làm gì khi thấy một con chim cánh cụt trong tủ lạnh?
Một người mẹ ở Detroit bị bắt sau khi tìm xác con trong tủ lạnh.
Người phụ nữ Pháp đã tự tử bằng cách khóa mình trong tủ lạnh.
Bạn đã biết cách bảo quản thực phẩm trong tủ lạnh đúng cách chưa?
Điều này giúp bạn dễ dàng quản lý thực phẩm trong tủ lạnh.
bảo quản kimchi trong tủ lạnh.
Trẻ thường ăn những gì có sẵn trong tủ lạnh.
Tháng nếu bảo quản trong tủ lạnh.