COLD in Vietnamese translation

[kəʊld]
[kəʊld]
lạnh
cold
cool
refrigeration
refrigerant
chill
freeze
refrigerated
nguội
cold
cool
deli
quenching
cảm
feel
thank you
sense
thanks
cold
emotional
touch
sensitive
sensor
sympathetic

Examples of using Cold in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cold water will also be absorbed more rapidly
Nước mát cũng sẽ được hấp thu nhanh
Rinse with cold water and use it at least three times a week.
Rửa bằng nước ấm và sử dụng ít nhất 3 lần trong tuần.
Sarah woke up cold and shaking.
Piper thức dậy với cái lạnh và run rẩy.
This is a cold war, do you know what you fighting for?'.
Hôm nay cái này một trận chiến, ngươi vì cái gì mà chiến.”.
It gets cold here; we all know that.
đây lạnh đến chết và chúng ta đều biết thế.
Look, how cold my hands are!”.
Nàng xem, tay của nàng lạnh quá!”.
Buy when it's cold, sell when it's hot.
Mua khi đang ấm, bán khi đang nóng.
When your body gets cold it will try to prevent further heat loss by.
Nếu vùng lạnh thì cố gắng đừng để mất thân nhiệt bằng cách.
Looks like the prosecutors are getting cold feet,” the Senate GOP leader mused.
Có vẻ như các công tố viên cóng chân rồi,” Thượng nghị sĩ nói móc.
Cold symptoms mostly affect you above the neck.
Các triệu chứng của cảm lạnh chủ yếu là ở phía trên cổ.
Does he feel cold when you touch him?
Bạn cảm thấy nóng khi bạn chạm vào nó?
Cold room Certification Certificate.
Phòng lạnh lạnh.
Cold water, please.
Xin cho nước lạnh.
A cold heart is a dead heart.".
Trái tim băng giá là 1 trái tim đã chết.".
Usually cold comes with snow.
Băng giá thường đi với bông tuyết.
Cold water met his back.
Nước lạnh vào lưng chàng.
The cold weather, the rain.
Thời tiết lạnh lạnh, mưa….
You will die in this cold without a jacket!”!
Cô sẽ chết cóng trong chiếc áo khoác đó!
Where's the Cold One?
đâu lạnh nhất?
Will you give us shots if we catch a cold in here?
Nếu chúng tôi bị cảm, chú sẽ tiêm thuốc cho à?
Results: 51368, Time: 0.0968

Top dictionary queries

English - Vietnamese