Examples of using Trong tuần này in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Psst- Chúng tôi đã công bố người chiến thắng trong tuần này.
Dường như bạn có nhiều việc để làm hơn trong tuần này.
Đây là hộp duy nhất ba mua cho con trong tuần này.
Tiền sẽ đuợc chuyển trong tuần này.
Bạn tiếp tục nhận được sự hỗ trợ của mọi người trong tuần này.
Đây là những điều bạn cần theo dõi trong tuần này.
Không, sao Hỏa sẽ không có kích thước giống như mặt trăng trong tuần này.
Chúng tôi sẽ đánh giá tình hình trong tuần này.
Chúng tôi thảo luận rằng trong podcast tuần này.
Điều này đưa chúng ta trở lại với các bài viết trong tuần này….
Nên cởi mở với mọi thứ trong tuần này!!
Chúc mừng tiên nhận được tin vui trong tuần này….
Những điều cần chú ý trong tuần này.
Thông tin thêm về trò chơi sẽ có trong số tuần này của tạp chí Famitsu.
Và cô vợ mới của Thanh sẽ xuất hiện luôn trong tuần này.
PAX Australia sẽ diễn ra trong tuần này!
Ñầy ñủ qua những sự kiện trong tuần này.
Đây là những điều bạn cần theo dõi trong tuần này.
Không có gì để bạn phải lo lắng trong tuần này.
Còn phần 3 mình sẽ xem lại trong tuần này.