Examples of using Tsipras in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Phát biểu trong cuộc họp báo chung với Thủ tướng Hy Lạp Alexis Tsipras tại Athens hôm 27/ 5,
Thủ tướng Alexis Tsipras;
Cầm quyền và Syriza Tsipras.
Alexis Tsipras, lãnh đạo Đảng Syriza.
Alexis Tsipras- Thủ tướng Hy Lạp.
Alexis Tsipras, lãnh đạo Đảng Syriza.
Giờ đây, Tsipras phải quyết định….
Alexis Tsipras, thủ tướng từ năm 2015.
Thủ lĩnh Alexis Tsipras của Đảng Syriza.
Alexis Tsipras, thủ tướng từ năm 2015.
Alexis Tsipras, lãnh đạo trẻ Đảng Syriza.
Ông Tsipras kêu gọi bỏ phiếu' Không'.
Hy Lạp: Tsipras tuyên thệ nhậm chức thủ tướng.
Thủ tướng Hy Lạp Alexis Tsipras bỏ phiếu tại Athens.
Alexis Tsipras tuyên thệ nhậm chức Thủ tướng Hy Lạp.
Next Hy Lạp: Tsipras tuyên thệ nhậm chức thủ tướng.
Tướng Hy Lạp Alexis Tsipras và Bộ trưởng Tài chính Hy.
Alexis Tsipras dường như chẳng thể làm hài lòng ai cả.
Previous Hy Lạp: Tsipras tuyên thệ nhậm chức thủ tướng.
Do đó, Tsipras đã phải đưa ra một đề nghị mới.