TUỔI CỦA MÌNH in English translation

his age
tuổi của mình
độ tuổi của mình
tuổi tác của mình
tuổi của ông
tuổi của anh
cùng tuổi
độ tuổi của cậu ấy
trạc tuổi
thời đại của mình
tuổi cậu
your years
năm của bạn
năm của con
năm của cô
year old self
tuổi của mình
his older
cũ của mình
già của mình
cũ của anh ấy
cũ của cậu ấy
của anh ấy xưa
con người xưa của cậu ấy
its year-old
my 16-year-old

Examples of using Tuổi của mình in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tại sao tôi phải nói dối tuổi của mình?
Why would we lie about our age?
Tôi nghĩ rằng ông ấy đã nói dối tuổi của mình.
I think he's lying about his age.
Em có thể tự quyết định số tuổi của mình.
You can decide your own age range.
Làm sao tìm được ngày tốt theo tuổi của mình?
How do you have a happy birthday at my age?
Chuyến đi là khôn ngoan trước tuổi của mình.
Your wisdom is way ahead of your age.
Hoàn hảo cho tuổi của mình.
Perfect for its age.
Anh ta làm trước mặt cậu con trai còn rất nhỏ tuổi của mình.
He did this in front of his teenaged son.
Tôi nghĩ rất nhiều về tuổi của mình.
I think about my age a lot.
Tôi nói dối về tuổi của mình.
I Lie about my age.
Cụ không nhớ được cả tên lẫn tuổi của mình.
She could not remember all their names or their ages.
Nơi chúng ta đã đến với tuổi của mình.
This is where we have come with our age.
Tôi không nhớ tuổi của mình.
I do not remember my age.
Ông Kang cũng nói rằng những bé gái này đã nói dối về tuổi của mình.
He also claims the girls lied about their age.
Hoàn hảo cho tuổi của mình.
Perfect for their age.
Mình lưu lại nhé dành cho bạn bé 2 tuổi của mình.
I would keep this for my 2 month old daughter.
Tôi chẳng ngần ngại cho mọi người biết tuổi của mình.
I don't hesitate at all to tell people my age.
Tuy nhiên không phải đứa trẻ nào cũng biết nói đúng với độ tuổi của mình.
Not all kids end up with the right height for their age.
một phụ nữ trẻ mười tuổi của mình.
a young woman ten years his junior.
Tôi nghĩ rằng ông ấy đã nói dối tuổi của mình.
I think he lied about his age.
Có rất nhiều người nói tôi đã trưởng thành hơn tuổi của mình.
A lot of people say that I am mature for my age.
Results: 338, Time: 0.0484

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English