Examples of using Tymoshenko in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tymoshenko bị tuyên 7 năm tù.
Tymoshenko trở thành thủ tướng.
Tymoshenko trở thành thủ tướng.
Tymoshenko bị tuyên 7 năm tù.
Bà Tymoshenko phủ nhận mọi cáo buộc.
Bà Y. Tymoshenko đã bị bắt ngay.
( đổi hướng từ Yulia Tymoshenko).
Yuliya Tymoshenko nguyên là Thủ tướng Ukraina.
Tymoshenko không ký kết bất cứ điều gì.
Bà Tymoshenko bị kết tội lạm dụng quyền lực.
Gt; Tymoshenko bị tuyên 7 năm tù.
Yushchenko từng một lần sa thải Tymoshenko.
Yulia Tymoshenko đã được giải phóng khỏi nhà tù.
Tôi nghĩ Yulia Tymoshenko nên chuẩn bị từ chức.
Yulia Tymoshenko đã được giải phóng khỏi nhà tù.
Ông thu được nhiều phiếu hơn bà Tymoshenko.
Yulia Tymoshenko đã được giải phóng khỏi nhà tù.
Tôi nghĩ Yulia Tymoshenko nên sẵn sàng từ chức.
Yulia Tymoshenko đã được giải phóng khỏi nhà tù.
Yulia Tymoshenko đã được giải phóng khỏi nhà tù.