UỐNG THUỐC ĐỘC in English translation

drink poison
uống thuốc độc
uống chất độc
drinking poison
uống thuốc độc
uống chất độc
taken poison
drank poison
uống thuốc độc
uống chất độc

Examples of using Uống thuốc độc in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Một người khát trong sa mạc cũng sẽ cân nhắc việc uống thuốc độc.
A thirsty person in a desert would even consider drinking poison.
Có lẽ ta nên uống thuốc độc và nhảy từ sân thượng xuống.
Maybe drink poison and jump from the rooftop.
Sau đó ông được lệnh phải tự tử bằng cách uống thuốc độc.
He then committed suicide by drinking poison.
Phải. Có lẽ ta nên uống thuốc độc và nhảy từ sân thượng xuống.
Right. Maybe drink poison and jump from the rooftop.
Ai sẽ tự nguyện uống thuốc độc?
Who would drink poison?
Hai bé trai uống thuốc độc.
The babies drink poison.
Vợ và con uống thuốc độc.
Make you and your family drink poison.
Sau khi uống thuốc độc, Hitler còn tự bắn vào đầu mình.
While both took poison, Hitler also shot himself in the head.
Uống thuốc độc trước tòa.
Drinks poison at trial.
Simoun uống thuốc độc tự tử để không bị bắt sống.
Simoun takes poison in order not to be captured alive.
Romeo hôn Juliet rồi uống thuốc độc.
Romeo lies next to Juliet and drinks poison.
Uống thuốc độc, 4.
Drink the poison and 2.
Hai người đều uống thuốc độc chết.
You guys both drank the poison.
Tại sao nàng muốn uống thuốc độc?".
And then why did you drink the poison?”.
Cũng như bạn đã uống thuốc độc rồi thì bạn phải chết thôi.
If you were to drink poison, you would die.
Kể cả tự uống thuốc độc!
Drink the poison yourself!
Chả cần uống thuốc độc nữa!
I don't want to drink the poison anymore!
Nàng uống thuốc độc tự sát rồi!”.
Drink the poison yourself!”.
Rômêô vào trong hầm mộ, uống thuốc độc, rồi hôn Juliet mà chết.
Romeo enters the tomb, takes the poison and kisses Juliet before he dies.
Hắn cũng uống thuốc độc nhưng không chết.
He drank the poison but did not die.
Results: 124, Time: 0.0253

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English