UỐNG TRÀ in English translation

tea
trà
chè
drink tea
uống trà
drinking tea
uống trà
drinking coffee
uống cà phê
uống cafe
uống café
uống coffee
uống trà
drank tea
uống trà
drinks tea
uống trà

Examples of using Uống trà in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Uống trà lúc đói rất dễ bị say trà..
When I drink tea, it is too easy to hungry.
Hãy uống trà và kể cho tôi nghe mọi chuyện.
Make a tea and tell me all about it.
Uống trà sẽ giải quyết được tất cả mọi thứ.
A cup of Tea will solve everything.
Uống trà như một quý cô!
Taking tea like a lady!
Tạm nghỉ uống trà giữa những đợt mua sắm của bạn.
Take a tea break in between your shopping sprees.
Sau đó chúng tôi đi uống trà và nói về phim ảnh.
So we got coffee and talked about the film.
Tôi không phải là người hay uống trà, nhưng thứ này quả thật rất tuyệt.
I am not a tea drinker but this looks so good.
Chúng tôi uống trà, nói truyện.
We will drink tea and tell stories.
Uống trà và đi dạo.
Go drink some tea and take a walk.
Cô cứ ngồi xuống, uống trà với tôi rồi ta sẽ nói chuyện.
Come, take tea with me and let's talk.
Uống trà sẽ giải quyết được tất cả mọi thứ.
A cup of tea solves every thing.
Tôi không phải là người hay uống trà, nhưng thứ này quả thật rất tuyệt.
I'm not a tea drinker but this stuff was fantastic.
Em chỉ cho anh uống trà trong suốt mấy ngày qua.
I have been drinking tea the past few days.
Uống trà đi, nó sẽ giúp cậu tốt hơn.”.
Drink some tea, it will help you.”.
Tôi không phải là người hay uống trà, nhưng thứ này quả thật rất tuyệt.
I am not a tea drinker, but this stuff was pretty good.
Họ đã biến đổi hành động uống trà đơn giản thành việc thiền đẹp.
They have transformed the simple act of drinking tea into a beautiful meditation.
Chúng ta hãy uống trà và chờ xem.
Let's drink some tea and see.
Uống trà trước khi đi ngủ?”.
A cup of tea before I go to sleep.".
Uống trà mỗi ngày hai lần cho đến khi bạn nhận được cứu trợ.
Drink this tea twice daily until you get relief.
Uống trà 3 lần/ tuần.
Drink the tea 3 times per week.
Results: 2050, Time: 0.0302

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English