Examples of using Umar in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Bệnh nhân UMAR LATINULU đến từ Jakatar năm nay 51 tuổi,
Ibnu Umar đã từng nói.
Câu hỏi bởi: Umar Chaudhry.
Ibnu Umar đã từng nói.
Umar bị tê liệt cả đời.
Hắn và con rắn Umar đó.
Năm 656, Umar bị ám sát.
Năm 656, Umar bị ám sát.
Ibnu Umar đã từng nói.
Năm 656, Umar bị ám sát.
Alhaji Umar bảo tôi đến gặp sếp.
Sid Viswanathan( trái) và Umar Afridi.
Những trẻ em này cũng như Umar.
Umar 7 tuổi Em đến từ bắc Nigeria.
Giữa của triều đại của Umar II r.
Umar, thật sự đã có chuyện gì?
Tôi cũng không muốn vào tù, Umar.
Babur là con trai cả của Umar Sheikh Mirza.
Năm 656, Umar bị ám sát.
Tiến sĩ Sanusi Umar của Công ty Dr. U Devices Inc.