UMM in English translation

umm
ừm
ừmm
ummm
ưmm
eeto
umh
um
ừm
à
anh
tớ
uhm
ưm
cái
cậu
ummm
người hâm mộ lựa chọn
umm
ummmm

Examples of using Umm in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Umm… trời ạ, mình không nói được.
Oh, my gosh, I cannot speak.
Umm… Bỗng dưng tớ có linh cảm xấu.
Uh, well… I just had a bad premonition.
Umm… Em không nghĩ thế.
Mm, I don't think so.
Umm, Chúng ta có thể dùng nó không?
Oh, can we have that one?
Umm, Con gặp một cô gái khác, bố à.
Oh. I met another girl, Dad.
Địa điểm Umm Qasr, Iraq.
When to go to Umm Qasr, Iraq.
Ít nhất đó là những điều người ta nói( Umm, umm).
At least that's what people say… mmm… mmm.
Ít nhất đó là những điều người ta nói( Umm, umm).
At least that's what people say, hmm, hmm.
Tôi phải đi kiểm tra, umm… vài thứ.
I have to go check the, ummthe thing.
Vì đã hôn anh. Tôi phải đi kiểm tra, umm… vài thứ.
Kissing you. I have to go check the, ummthe thing.
Vì vậy tôi phải ứng biến mà không tuyên bố tổng thiệt hại tài sản. và, umm, kiểm soát mọi thứ.
So I had to improvise without declaring our asset a total loss. and, um, rein things in.
Và nồi nào vung nấy, nên là… Và, umm, em đã có đủ nắp nồi xoong rồi.
And mine come with pots, so… And, um, I already have a bunch of pot lids.
Lần đầu tiên ông bắt đầu sự nghiệp âm nhạc của mình làm việc cho Fly Records và Umm.
He first began his music career working for Flying Records and UMM.
Nhiều người đã chặn cửa vào bến cảng Umm Qasr ở phía Nam đất nước, khiến các xe tải chở thực phẩm không thể lưu thông.
In the far south of the country, protesters have blockaded the entrance to Umm Qasr port, preventing lorries from transporting food imports.
Họ đã tới Umm Qasr và Basra,
They had been to Umm Qasr and Basra
Chẳng hạn, Lịch Umm al- Qura của Ả Rập Xê Út phải cải cách phương pháp tính toán nhiều lần trong nhiều năm trở lại đây.
For example, the Umm al-Qura calendar used in Saudi Arabia was reformed several times in recent years.
Dreyer phát hiện tại Umm el- Qa' ab từ ngôi mộ của Merneith và Qa' a đã giúp xác định Hor- Aha là vị pharaon thứ hai của vương triều đầu tiên.
Dreyer in the Umm el-Qa'ab from Merneith and Qa'a burials identify Hor-Aha as the second pharaoh of the first dynasty.
Den được an táng trong một ngôi mộ(" Ngôi mộ T") tại khu vực Umm el- Qa' ab ở Abydos,
Den was interred within a tomb("Tomb T") in the Umm El Qa'ab area of Abydos,
Trong lúc mà em đang rất mệt. Umm, đó cũng là cảm giác của em khi anh hẹp hòi đòi ân ái.
When I'm really tired. Mm, that's kind of how I feel when I begrudgingly have sex with you.
Khalid Chraibi: Lịch Umm al Qura có thể phục vụ như lịch Hồi giáo toàn cầu không?
Khalid Chraibi: Can the Umm al Qura calendar serve as a global Islamic calendar?
Results: 590, Time: 0.0513

Top dictionary queries

Vietnamese - English