Examples of using Uncle sam in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tax Heaven- Uncle Sam Will Fight Your Taxes!” vốn đánh giá cao quy định về thuế tại Delaware.
Những lời tuyên bố tương tự đã thường đồng hành với các biếm họa của giới truyền thông, Uncle Sam, như một bợm ghiền, đang tuyệt vọng chích đợt“ thuốc giải ghiền dầu lửa kế tiếp”.
cho họ cả hai đơn đặt hàng nghiêm ngặt," NOT TO FOOL với UNCLE SAM về thuế thu nhập.".
cho họ cả hai đơn đặt hàng nghiêm ngặt," NOT TO FOOL với UNCLE SAM về thuế thu nhập.".
Uncle Sam thì khác.
Dĩ nhiên là Uncle Sam.
Di chuyển cùng Uncle Sam.
Di chuyển cùng Uncle Sam.
Dĩ nhiên là Uncle Sam.
Di chuyển cùng Uncle Sam.
Di chuyển cùng Uncle Sam.
Lời đăng bởi: uncle sam.
Di chuyển cùng Uncle Sam.
Di chuyển cùng Uncle Sam.
Di chuyển cùng Uncle Sam.
Di chuyển cùng Uncle Sam.
Đừng đùa với Uncle Sam!
Nguồn ảnh: Uncle Sam.
Dĩ nhiên là Uncle Sam.
Uncle Sam đã cho máy bay chờ.