Examples of using University of technology in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Hoạt động giải trí gần Tshwane University of Technology.
Sau đó anh thi đấu cho Vaal University of Technology.
Hoạt động giải trí gần Durban University of Technology.
Bạn có thể học gì tại Auckland University of Technology?
Học bổng chính phủ Trung Quốc tại Dalian University of Technology.
Queensland University of Technology( QUT)- Xếp hạng 263 trên thế giới.
Cracow University of Technology cung cấp nhiều biến thể của nghiên cứu.
Học Bổng Sinh Viên Quốc Tế, Kaunas University Of Technology, Litva, 2018.
Chalmers University of Technology cho học sinh quốc tế nhiều cơ hội học bổng.
Auckland University of Technology đã được lưu vào danh sách yêu thích của bạn.
Tallin University of Technology( Taltech)- Trường đại học công nghệ duy nhất tại Estonia.
Tallin University of Technology( Taltech)- Trường đại học công nghệ duy nhất tại Estonia.
Trung tâm Giáo dục Quốc tế là một đơn vị liên khoa của Cracow University of Technology.
University of Technology Sydney( UTS): chỉ cách 5 phút!( đi bộ 399 m).
Swinburne University of Technology( Sarawak Campus)
University of Technology Sydney( UTS): chỉ cách 5 phút!( đi bộ 399 m).
Kaunas University of Technology KTU là một trong những trường đại học công nghệ lớn nhất ở vùng Baltic.
Học bổng 3.000 đô la dành cho chương trình Fast Track tại Auckland University Of Technology, New Zealand.
Aqaba University Of Technology nhằm phát triển các chuyên ngành mới phục vụ cộng đồng địa phương của Aqaba.
Kaunas University of Technology KTU là một trong những trường đại học công nghệ lớn nhất ở vùng Baltic.