TECHNOLOGY in English translation

technology
công nghệ
technologies
công nghệ

Examples of using Technology in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tuy nhiên, bộ nhớ dựa trên công nghệ 3D Xpoint cũng sẽ được tiếp tục sản xuất bởi hai công ty tại nhà máy Intel- Micron Flash Technology( IMFT) đặt tại Lehi, Utah.
They will continue to manufacture memory based on 3D Xpoint technology at the Intel-Micron Flash Technologies(IMFT) facility in Lehi, Utah.
được đăng ký chính thức tại Úc với tên CLOUD Technology& INVESTMENT PTY LTD.
team responsible for operations, officially registered in Australia as CLOUD TECHNOLOGY& INVESTMENTS PTY LTD.
họ đã được đăng ký chính thức tại Úc với tên Cloud Technology& INVESTMENT PTY LTD.
CloudToken team responsible for operations, officially registered in Australia as CLOUD TECHNOLOGY& INVESTMENTS PTY LTD.
IPSM được thiết kế như một phần của chương trình e Terrain Technology của land Rover nhằm tiếp tục nâng cao kỹ thuật 1 cách hiệu quả trong mỗi chiếc xe Land Rover.
IPSM is part of Land Rover's e_TERRAINTM TECHNOLOGIES program which aims to continually improve efficiency in every Land Rover.
Ba lựa chọn này có thể được đi kèm với nhau trong Technology Package, ta nên chọn để có tất cả chúng lại với nhau.
These three options can be bundled together in the Technology Package, should one choose to have them all together.
Sophia Antipolis là khu technology park ở Tây- Bắc của Antibes
Sophia Antipolis is a technology park northwest of Antibes
Nhóm điều hành Technology Solutions không còn là một phần của Avnet khi công ty được Tech Data sát nhập vào tháng 2 năm 2017.
The Technology Solutions operating group ceased being part of Avnet when it was acquired by Tech Data in February 2017.
Nếu bạn không phải là thành viên của Technology Section, tôi khuyến khích bạn nên tham gia.
If you are not a member of the Technology Section, I encourage you to join.
Georgia Institute of Technology nằm trong hệ thống trường ở tiểu bang Georgia
Georgia Tech is a member of the University of Georgia system, and has satallite campuses
Sinh viên nhận học bổng phải thực hiện Technology Ambassador project trong thời gian nhận học bổng.
We ask all scholarship students to do a Technology Ambassador project within their scholarship period.
Yoshua bày tỏ với Will Knight, biên tập viên trang Technology Review về nỗi lo của mình khi ý tưởng ban đầu đang dần phát triển theo hướng khó kiểm soát.
Yoshua told Will Knight, editor of the Technology Review page about his fears that the original idea was slowly developing in the direction of control.
Mặc dù technology đằng sau ánh sáng mặt trời có vẻ phức tạp,
Though the technology behind solar system may seem complex, when broken down, how solar power
Thông thường, việc sử dụng and giới thiệu technology trong một ngành công nghiệp sử dụng nhiều lao động thúc đẩy tác dụng and giảm giá thành.
Typically, the use and introduction of technology in a labor-intensive industry promotes efficiency and reduces costs.
Melissa Arnoldi, chủ tịch AT& T Technology and Operations cho biết“ 5G sẽ thay đổi cách chúng ta sống,
Melissa Arnoldi, president of technology and operations at AT&T, said:“5G will change the way we live,
Hệ thống đèn LED vườn rau Keystone Technology là một hệ thống canh tác cho các nhà máy nhà máy trong nhà trong đó sử dụng đèn LED thay vì ánh sáng mặt trời.
Keystone Technology's LED vegetable garden system is a cultivation system for indoor plant factories that uses LED lighting instead of sunlight.
Advancement Through Technology" là khẩu hiệu chính của Audi trên khắp thế giới kể từ năm 1971( ngoại trừ Hoa Kỳ,
Vorsprung durch technik" has been Audi's main German tagline everywhere in the world since 1971(except for the United States, where the slogan
Hệ thống đèn LED vườn rau Keystone Technology là một hệ thống canh tác cho các nhà máy nhà máy trong nhà trong đó sử dụng đèn LED thay vì ánh sáng mặt trời.
Keystone Technology's LED vegetable garden system is a cultivation system for indoor plant factories which uses LED lighting instead of sunlight.
Phiên bản“ technology preview” của Soyatec project có tại địa chỉ WEB dự kiến phiên bản chính thức sẽ ra mắt vào nửa cuối 2009.
A technology preview of the Soyatec project is available at WEB A complete version should be available in second half of 2009.
Chủ đề: Kingston Technology kỷ niệm 30 năm cung cấp các giải pháp công nghệ chất lượng cao cho thế giới.
Home Kingston Technology Kingston Technology Celebrates 30 Years Supplying the World with Quality Technology Solutions.
Các nhà bán lẻ thực phẩm khác đang tận dụng technology để điều chỉnh cách họ thu hút khách.
Other food retailers are making use of technology to fine-tune how they attract guests.
Results: 3603, Time: 0.158

Top dictionary queries

Vietnamese - English