Examples of using Technology là in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Emotional Technology là album thứ tư của nghệ sĩ BT.
World Wide Technology là một công ty tư vấn công nghệ.
Tại Sao technology là không đủ để giảm báo cháy giả.
Pros Technology là một nhà cung cấp chuyên nghiệp cho tất….
Tại Sao technology là không đủ để giảm báo cháy giả.
NCT aka Neo Culture Technology là một nhóm nhạc thuộc SM Entertainment.
ShenZhen V& T Technology là nhà sản xuất biến tần hàng đầu tại Trung Quốc.
Swinburne University of Technology là một trường đại học danh tiếng tại Australia và trên thế giới.
Quiet Technology là hệ thống che chắn âm thanh thân thiện với môi trường nhất trên thị trường.
KMS Technology là nhà cung cấp hàng đầu về phát triển phần mềm, dịch vụ thử nghiệm và tư vấn.
The Hong Kong University of Science and Technology là trường đại học nghiên cứu đặc biệt với danh tiếng toàn cầu.
Pros Technology là nhà cung cấp các vật liệu phù hợp tiêu chuẩn cho lắp ráp bảng mạch in và….
Chúng tôi châm là'' quality là dây cùng và doanh nghiệp khoa học và Technology là phát triển motive''.
Algonquin College of Applied Arts and Technology là một trong những trường đại học nghiên cứu hiệu quả nhất của Canada.
Intel Smart Response Technology là hiệu suất và lưu trữ hào phóng để hạ giá, chính xác những gì người dùng muốn.
Với hơn 15 năm lịch sử, Casino Technology là nhà sản xuất toàn cầu về thiết bị chơi game và nội dun.
High Energy Technology là nhà cung cấp
Poznan University of Technology là trường đại học kỹ thuật tốt nhất trong lĩnh vực âm thanh Wielkopolskie ở miền tây Ba Lan.
Poznan University of Technology là trường đại học kỹ thuật tốt nhất trong lĩnh vực âm thanh Wielkopolskie ở miền tây Ba Lan.
Technion Israel Institute of Technology là trường đại học khoa học