Examples of using Upgrade in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tiếp theo, truy cập vào trang Upgrade Windows with only a product key một lần nữa.
Em sẽ phải upgrade rất nhiều thứ.
Nên upgrade server như thế nào?
Phải upgrade nó.
Em sẽ phải upgrade rất nhiều thứ.
Mới upgrade hôm nay.
Upgrade từ Tiger lên Leopard.
Gắng Upgrade thôi.
Hướng dẫn Upgrade Firmware DD- WRT cho Router của bạn.
Dễ dàng Upgrade& bảo trì.
Ngoài ra, bạn có thể sử dụng công cụ Upgrade Assistant cho thiết bị của mình.
Sau cùng bạn cần upgrade lại Magento 2.
Bạn sẽ nhận được một thống báo“ Slide to upgrade” trượt sau khi khởi động lại.
Và thay vào đó hãy nhấp vào Upgrade.
Server có khả năng upgrade cấu hình.
Phòng bình thường cần upgrade.
Bạn sẽ nhận được một thống báo“ Slide to upgrade” trượt sau khi khởi động lại.
Bao nhiêu point thì đc upgrade?
Chuẩn bị upgrade thôi.
Đánh dấu tất cả những gì có thể Upgrade.