Examples of using Urals in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
được tiến hành vào khoảng từ 27.7 đến 15.8.2013 trong vùng núi Urals khu vực Chelyabinsk với định hướng là chống lực lượng khủng bố.
Nga( ở Urals, Caavus, Transcaucasus,
Các nhà khoa học cho rằng không có mối liên hệ nào trong vụ việc ở Urals với sự kiện 2012 DA14,
các nhà máy máy công nghiệp nặng Urals và Kramatorsk, các nhà máy máy kéo Kharkov,
Việc sản xuất amiăng đã bắt đầu ở Urals của Đế quốc Nga vào những năm 1880,
từ Ba Lan và các nước vùng Balkans đến Urals và Caucasus- đã là nền tảng của sự biến đổi triệt để nhất
bắt đầu phát sóng tại Urals, Nga đầu tiên đưa một TV độ nét cao,
BP đưa dầu của Hoa Kỳ đến nhà máy lọc dầu Gelsenkirchen của họ ở Đức trong khi PKN Orlen của Ba Lan cho biết vào tháng 1, họ sẽ cắt giảm lượng mua Urals của Nga từ công ty dầu mỏ Kremlin Rosneft 30%
các nguồn cung Trung Đông hay dầu thô Urals của Nga.
bạn có thể tìm thấy dấu vết của người dân Kurgan của Urals, đặc biệt là đền thờ ngoại giáo
có thể đến được Urals trong thời gian ngắn này.
Lịch sử giao dịch URALS/ RUB.
Độ sâu thị trường URALS/ BTC.
Lịch sử giao dịch URALS/ BTC.
Độ sâu thị trường URALS/ USD.
Lịch sử giao dịch URALS/ USD.
Độ sâu thị trường URALS/ RUB.
Đây là Urals.
Giá dầu Urals.
Giá dầu Urals.