VÔ CÙNG CÓ LỢI in English translation

extremely beneficial
cực kỳ có lợi
vô cùng có lợi
rất có lợi
rất tốt
rất hữu ích
cực kì có lợi
cực kỳ hữu ích
incredibly beneficial
vô cùng có lợi
vô cùng hữu ích
cực kỳ hữu ích
cực kỳ có lợi
immensely beneficial
vô cùng có lợi
enormously beneficial
vô cùng có lợi
extremely profitable
cực kỳ lợi nhuận
cực kỳ sinh lợi
rất có lợi
vô cùng có lợi

Examples of using Vô cùng có lợi in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Anavar không nghi ngờ gì về một steroid đồng hoá vô cùng có lợi, nhưng để đánh giá cao lợi ích của nó, chúng ta phải hiểu nó.
It is without question an extremely beneficial anabolic steroid, but in order to appreciate its benefits we must understand it.
Vì vậy, điều này vô cùng có lợi là nhiều tôn giáo khác nhau sẵn để chọn lựa.
Therefore, it is extremely beneficial that a variety of different religions is available from which to choose.
Farm Bill 2012” như đã nói ở trên bao gồm một số thay đổi chính sách trong đó là vô cùng có lợi cho Monsanto.
The aforementioned“Farm Bill” includes several policy changes which are immensely advantageous to Monsanto.
( TBDN) Hầu hết mọi người đều biết rằng uống trà vô cùng có lợi cho sức khỏe của chúng ta.
Most people know that drinking tea is extremely beneficial for our health.
Nó giúp rất nhiều cho các chức năng trong cơ thể và vô cùng có lợi với cơ thể và não.
It helps so many functions in the body and is incredibly beneficial to both the body and brain.
Trung Quốc sẽ vẫn vô cùng có lợi.
China would still benefit immensely.
rượu gạo mà lại vô cùng có lợi cho da.
rice wine, which again is very beneficial for the skin.
đã thấy họ vô cùng có lợi.
have found them to be extremely beneficial.
thể vô cùng có lợi cho bạn.
can be incredibly beneficial for you.
dưa cải bắp vô cùng có lợi cho sức khỏe tim mạch của chúng ta.
Due to the high concentration of fiber, sauerkraut is extremely beneficial for our heart's health.
Cà rốt là một nguồn vitamin A tuyệt vời, do đó vô cùng có lợi cho đôi mắt của chúng ta.
Carrots are a wonderful source of Vitamin A and therefore are immensely beneficial to our eyes.
Vô cùng có lợi cho cả thương hiệu
Extremely beneficial to both brands and affiliates,
Nhận bằng tốt nghiệp trong quản trị kinh doanh thể được vô cùng có lợi cho sinh viên tốt nghiệp,
Earning a diploma in business administration can be incredibly beneficial for graduates, giving them professional work experience, practical application skills,
việc học tiếng Hàn sẽ vô cùng có lợi cho những người dự định trở về Hàn Quốc sau khi trao đổi.
another language is invaluable to employers these days and learning Korean will be extremely beneficial to those planning to return to Korea after their exchange.
Uống nước trong khi bụng đói vào buổi sáng thể được vô cùng có lợi cho cơ thể chúng ta xu hướng phức tạp hóa mọi thứ khi nói đến chăm sóc sức khỏe của chúng ta.
Drinking water in empty stomach in the morning can be immensely beneficial for the body We tend to complicate things when it comes to taking care of our health.
ăn các thực phẩm chứa chất xơ thân thiện với ruột là vô cùng có lợi.
aspects of your health, so eating foods that contain gut-friendly fiber is extremely beneficial.
thịnh vượng sẽ là vô cùng có lợi cho Hoa Kỳ,
prosperous Russia would be enormously beneficial to the United States,
kiến thức về cách làm việc mười phút lựa chọn là vô cùng có lợi cho bạn.
even hour long ones, but either way, having knowledge of how ten minute options work is extremely beneficial to you.
việc nuôi chúng là vô cùng có lợi.
so it is extremely profitable to grow them.
Khả năng nói thành thạo một ngôn ngữ khác là điều thu hút các nhà tuyển dụng trong thời buổi hiện nay và việc học tiếng Hàn sẽ vô cùng có lợi cho những người dự định ở lại Hàn Quốc sau khi hoàn thành khóa học.
The ability to speak another language is invaluable to employers these days and learning Korean will be extremely beneficial to those planning to return to Korea after their exchange.
Results: 81, Time: 0.0349

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English