Examples of using
Với các phóng viên rằng ông
in Vietnamese and their translations into English
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
nói với các phóng viên rằng ông" không quan tâm chút nào" rằng bộ phim cócác nước khác.".">
told reporters he was“not concerned at all” that the film could be used as propaganda,
Trong một cuộc họp báo, Tổng thống Trump nói với các phóng viên rằng ông không chịu bất kỳ áp lực nào để hoàn thành thỏa thuận thương mại với Trung Quốc trước cuộc bầu cử năm 2020,
At a press conference, Trump told reporters he was not under any pressure to complete a trade deal with China before the 2020 election, even though he has insisted in recent weeks that China wants to cut a deal with
Phát ngôn viên của Tổng thống Putin, Dmitry Peskov nói với các phóng viên rằng ông không biết liệu Shaveddinov có đang né tránh nghĩa vụ quân sự
Putin's spokesman Dmitry Peskov told reporters he did not know whether Shaveddinov had been dodging the draft, but said"If he had and was drafted in
ông Prabowo nói với các phóng viên rằng ông tin là có gian lận tràn lan
Prabowo told reporters he believed there had been widespread cheating and about 1,000 supporters
ông Prabowo nói với các phóng viên rằng ông tin là có gian lận tràn lan
Prabowo told reporters he believed there had been widespread cheating and about 1,000 supporters
ông Prabowo nói với các phóng viên rằng ông tin là có gian lận tràn lan và khoảng 1.000 người ủng hộ ông đã biểu tình phản đối trong ôn hòa.
Prabowo told reporters he believed there had been widespread cheating and about 1000 supporters gathered in Jakarta.
ông Crowther nói với các phóng viên rằng ông đã mua tại Five Guys,
which Mr. Crowther told reporters he had bought at Five Guys,
ngay sau khi TT Trump nói với các phóng viên rằng ông đã“ giận dữ
ballistic missiles in August, shortly after Trump told reporters he was prepared to"unleash fire
ông Prabowo nói với các phóng viên rằng ông tin là có gian lận tràn lan
Prabowo told reporters he believed there had been widespread cheating and about 800 supporters
Tổng thống Nga Vladimir Putin nói với các phóng viên rằng ông nghĩ cử tri Anh đã chọn việc rời khỏi EU bởi vì“ không ai muốn nuôi dưỡng và trợ cấp cho các nền kinh tế yếu kém hơn, hỗ trợ cho các nước khác, cho toàn bộ các dân tộc”.
Russian President Vladimir Putin told reporters that he thought British voters chose to leave the EU because“no one wants to feed and subsidize weaker economies, support other countries, entire peoples.".
Bình luận của tổng thống được đưa ra chỉ một ngày sau khi ông nói với các phóng viên rằng ông tin tưởng vào Cố vấn an ninh quốc gia John Bolton, dù không đồng ý với quan chức này về một số vấn đề, bao gồm cả chính sách của Mỹ ở Trung Đông.
The report comes just a day after the US president told reporters that he has confidence in National Security Adviser John Bolton even though he disagreed with him on a number of issues, including his policies in the Middle East.
ông Trump nói với các phóng viên rằng ông muốn các nguồn tin tình báo của Hoa Kỳ phải thật chắc chắn,“ bởi vì đó là một cáo buộc khá nghiêm trọng, và tôi muốn họ phải chắc chắn”.
New Year's Eve party at his Florida mansion, told reporters that he wants U.S. intelligence sources to be certain,"because it's a pretty serious charge, and I want them to be sure.".
Tổng thống Nga Vladimir Putin nói với các phóng viên rằng ông nghĩ cử tri Anh đã quyết định rời khỏi EU vì“ không ai muốn chu cấp và trợ cấp cho các nền kinh tế yếu hơn hoặc hỗ trợ cho các nước khác, cho toàn bộ dân chúng các nước.”.
Russian President Vladimir Putin told reporters that he thought British voters chose to leave the EU because“no one wants to feed and subsidize weaker economies, support other countries, entire peoples.".
Thượng nghị sĩ John McCain nói với các phóng viên rằng ông sẽ không cấp phép cho máy bay ném bom mới nếu nó được mua bằng một hợp đồng có chi phí cộng phí.
Senate Armed Services Committee, Senator John McCain told reporters that he would not authorize the new bomber as long as it was procured using a cost-plus contract.
nói với các phóng viên rằng ông muốn chống lại kho tên lửa khổng lồ của Trung Quốc càng sớm càng tốt.
new US defence secretary, Mark Esper, told reporters that he wanted to counter China's massive missile inventory“sooner rather than later".
nói với các phóng viên rằng ông muốn tiến hành các cuộc đàm phán lưỡng đảng để tìm giải pháp cho những vấn đề về di trú.
Senate Majority Leader Mitch McConnell, a Republican like Trump, told reporters that he wanted to launch bipartisan negotiations to seek solutions to the nation's immigration woes.
nói với các phóng viên rằng ông và một người lái xe khác đã có bắt đầu lập kế hoạch cho cuộc chiến pháp lý ba năm trước.
Legislative Council as a member of the Transport Matters political party, told reporters that he and one other driver had begun planning for the legal battle three years ago.
nói với các phóng viên rằng ông muốn chống lại kho tên lửa khổng lồ của Trung Quốc càng sớm càng tốt.
new U.S. defense secretary, Mark Esper, told reporters that he wanted to counter China's massive missile inventory“sooner rather than later.”.
tân Bộ trưởng Quốc phòng Mỹ Mark Esper đã nói với các phóng viên rằng ông muốn tấn công kho tên lửa khổng lồ của Trung Quốc càng sớm càng tốt.
land-based missiles with ranges between 500 and 5,500 kilometers, and the next day the new U.S. defense secretary, Mark Esper, told reporters that he wanted to counter China's massive missile inventory“sooner rather than later.”.
Tổng thống Trump nói với các phóng viên rằng ông“ mong chờ” được ngồi xuống trả lời phỏng vấn với ông Mueller, rằng ông sẽ“ thích
President Trump told reporters that he was looking forward to sitting down for an interview with Mr Mueller, that he would love to do that as soon as possible,
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文