VỚI CẢ THẾ GIỚI in English translation

with the whole world
với cả thế giới
với toàn thế giới
to the entire world
cho toàn thế giới
cho toàn
with the rest of the world
với phần còn lại của thế giới
với cả thế giới

Examples of using Với cả thế giới in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đó là sự mất mát khủng khiếp với cả thế giới.
It's a terrible loss for the whole world.
cô ấy nói với cả thế giới rằng.
she's telling all the world.
Bạn không thể chiến đấu với cả thế giới được.
They can't fight against the whole world.
Điều chúng ta đang làm thật sự quan trọng với cả thế giới.”.
What we do is really important to the rest of the world.”.
Ta muốn làm tình với cả thế giới.
I think I am having sex with the entire world.
Giờ thì tưởng tượng cảnh đó xảy ra với cả thế giới đi….
Now- imagine that the entire world was like that… except for you….
Nhờ đó, bạn có thể chia sẻ thông tin với cả thế giới.
Because of it we can share our stories with the entire world.
Cậu ấy muốn chứng tỏ điều đó với cả thế giới.
He wanted to prove it to the rest of the world.
Tôi sẽ nói chuyện với cả thế giới.
I shall speak to the whole world.
Làm việc trực tuyến có nghĩa là bạn tiếp cận với cả thế giới!
Working online means that you get access to the whole world!
Cuối cùng là chụp ảnh và chia sẻ với cả thế giới!
Can't wait to finish the film and share it with the world!
có thể nói với cả thế giới.
then you can tell the whole world.
Đó là lời tuyên bố với cả thế giới.
It's a declaration to the whole world.
Tôi muốn chia sẻ điều đó với cả thế giới.
I wanted to share it with the entire world.
Cậu đang được truyền trực tiếp với cả thế giới.
You're live to the whole world.
Với những người đó, với tôi, với cả thế giới.
At these men, at me, at the whole world.
Nhưng… Con không cần phải tức giận với cả thế giới.
But… You don't have to be angry at the whole world.
Anh đã đánh mất mối liên lạc với cả thế giới.
I have lost contact with both the worlds.
Anh đã đánh mất liên lạc với cả thế giới.
I have lost contact with both the worlds.
Giờ thì tưởng tượng cảnh đó xảy ra với cả thế giới đi….
Now-imagine that the entire world was like that… except for you….
Results: 285, Time: 0.0237

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English