Examples of using Virtual reality in Vietnamese and their translations into English
{-}
- 
                        Colloquial
                    
- 
                        Ecclesiastic
                    
- 
                        Computer
                    
AIG với ứng dụng Virtual Reality Haka 360.
Các nhà nghiên cứu trên tạp chí Virtual Reality đang nghiên cứu tương lai của con người nói rằng" Một cái chạm nhẹ từ người khác có thể cho ta những cảm xúc mạnh mẽ; từ trải nghiệm thoải mái khi chạm vào người vợ/ chồng, cho đến trải nghiệm lo lắng khi tiếp xúc với người lạ.
nhập vai như Virtual Reality và 3D Projection Mapping trên một“ Cube Mountain”
Razer là một phần của hệ sinh thái Open Source Virtual Reality( OSVR)
Động thái này có thể giúp đưa Virtual Reality vào thị trường chính thống,
Mini Dome Rạp chiếu bóng cho phép chúng tôi được tham gia vào thế giới của virtual reality, Và công nghệ này là sự kết hợp hoàn hảo của hình ảnh 3D và hiệu ứng được tạo ra bởi các thiết bị đặc biệt khi các cơ quan cảm quan của con người.
bao gồm Virtual Reality và Advanced Interactive Technologies,
cấp phép công nghệ cảm biến chuột để Pixart Imaging Công nghệ bàn phím Open Source Virtual Reality( OSVR).
trong thực tế sử dụng Virtual Reality chế độ.
để cố gắng khai thác tiềm năng do Augmented và Virtual Reality cung cấp và cho phép người dùng của mình có được một hương vị của những gì gọi là tương lai.
AMSTERDAM- Một khía cạnh đáng chú ý nhất của DocLab năm nay là mặc dù vẫn có sự hiện diện, Virtual Reality cuối cùng dường như đã lắng xuống- biến một góc,
Virtual Reality là gì.
Virtual Reality là gì.
Lợi ích của Virtual Reality.
Sản phẩm/ 9D Virtual Reality.
Ồ, đúng rồi, virtual reality.
VR( Virtual Reality) là gì?
Virtual reality là gì?
Ứng dụng công nghệ Virtual Reality trong game.
Mình cũng học chuyên ngành Virtual Reality.