Examples of using Virtual in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Virtual desktop pool là 1 nhóm máy ảo có cấu hình giống nhau được cài đặt
VPS( Virtual Private Server)
Vì lý do bảo mật, mytaxi sử dụng kết nối Virtual Private Network với các tài nguyên AWS,
Virtual Desktop Agents cho Windows sẽ chuyển giao dưới tập tin. msi,
dịch vụ Virtual Hosting( Forex VPS).
Chi phí có thể cao hơn một chút nếu bạn chọn giải pháp mạnh hơn, như là Virtual Private Server( VPS).
tôi cài đặt Virtual Desktop Agent trên VM
Một trong những khía cạnh bị bỏ qua hơn của thị trường điện toán đám mây là mối đe dọa sắp xảy ra với thị trường Virtual Private Server( VPS).
network gateway,… những instance đó được tạo trong Virtual Private Cloud.
ổ đĩa trên Virtual Hard Disk( VHD)
Năm 1987, ông Jaron Lanier, một sáng lập viên của Visual Programming Lab( VPL) là người dùng chữ“ virtual reality” đầu tiên.
Sao chép giao dịch và dịch vụ Virtual Hosting.
Tạo ổ cứng ảo( giữ nguyên lựa chọn mặc định trong hộp thoại chứa Create a virtual hard disk now, VDI( virtual disk image), và Dynamically allocated).
Brotherhood Outcasts tiềm kiếm sự giúp đỡ để lấy lại những mảnh có giá trị của công nghệ Virtual Strategic Solutions tại Capital Wasteland.
Skype,… bằng cách kết nối tới Virtual Private Network Server.
Chạy Windows natively trên máy Mac với Boot Camp cung cấp hiệu suất tốt hơn so với chạy Windows 10 trong một Virtual Machine, nhưng nó thường phức tạp hơn để thiết lập và nó chắc chắn không dành cho tất cả người dùng Mac.
Nó bao gồm một Java Virtual Machine và tất cả các thư viện lớp hiện diện trong môi trường sản xuất,
Jack Bros cho Virtual Boy, Revelations:
Các sáng chế của 5D rạp chiếu phim cho phép chúng tôi chìm trong thế giới của virtual reality, Công nghệ này là sự kết hợp hoàn hảo của hình ảnh 3D và hiệu ứng tạo ra bởi các thiết bị đặc biệt khi các cơ quan cảm quan của con người.
Virtual worlds bao gồm không gian mở xã hội( ví dụ