Examples of using Virus in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Jeffrey Goines nói vụ virus là ý của tôi.
Virus ở đâu?
Jeffrey Goines bảo rằng virus là ý tưởng của tôi.
Đó là virus. Nó đã thật sự ở trong nhà của chúng ta, theo nghĩa đen.
Lọ Virus đâu rồi? Nó trống không!
Virus ở cái xó nào?
Virus đâu? Đợi khi tôi lấy hết tiền đã?
Jeffrey Goines nói vụ virus là ý của tôi.
Đừng lo virus ở đây.
Virus ở đâu? Được rồi.
Y2Mate không chứa virus và phần mềm độc hại.
Vậy, virus đâu?
Kiểm tra virus bởi Virus Total.
Lọ Virus đâu rồi?
Bất kỳ máy tính nào cũng có thể nhiễm virus.
Hơn 2.000 du khách đến Mỹ đều bị kiểm dịch sàng lọc virus tại các sân bay.
IgM( 7%): Bảo vệ heo con khỏi virus và kích hoạt hệ miễn dịch.
Vì vậy, những gì về tin nhắn virus này?
Nó hoạt động bằng cách giảm sản xuất DNA của virus.
Website bị nhiễm virus.