VOL in English translation

vol
tập
voi
quyển
the
volume
khối lượng
âm lượng
thể tích
tập
số lượng
khối lượng giao dịch
quyển
vol.5
vol.3
vol.1
volumes
khối lượng
âm lượng
thể tích
tập
số lượng
khối lượng giao dịch
quyển

Examples of using Vol in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Các bạn đã nghe Vol 2 chưa?
Have you heard anything about a Vol 2?
Độ rượu: 40% Vol.
Alcoholic strength 40% by vol.
Nồng độ rượu: 14.5% vol.
Alcohol by Vol: 14.5%.
Mình thấy có Vol.
I see in Vol.
Tương tự như cuốn vol.
This is similar to Vol.
Nồng độ rượu: 14.5% vol.
Alcoholic Degree: 14,5% by Vol.
Hoy con trai, giật tắt trên cam vol.
Hoy guy jerking off on cam vol.2.
Cần hàng tỉ Vol.
Need a billion volts.
Kết thúc Vol.
Ends with Vol.
Cái đó là bìa vol 1.
Here is the cover of VOL 1.
Kết thúc Vol.
The End of Vol.
Kết thúc Vol 1.
End of Flight 1.
Kể từ sau Vol.
Since the vol.
Thành quả, Tình dục Từ nước mỹ vol.
Vintage sex from america vol1.
Euro làm lil Phụ nữ vol.
EURO OLDSCHOOL lil women vol.15.
những kẻ thù của nó vol II.
2 vols.
Điều khác biệt thứ hai đó là vol 2 này có phần" gây hấn" hơn Autobiography.
That second difference is that this is volume 2 of"aggressive" than the Autobiography.
Bản thu âm của Kenney,“ Paradise” Vol 1 ngay bây giờ đã có mặt trên toàn thế giới!
Kenney's recording,"Paradise" Volume 1, is available worldwide right now!
Do hàm lượng ethanol( 47- 53 vol.%), Thuốc ở dạng thuốc nhỏ không nên dùng sau khi điều trị chống cồn thành công.
Due to the ethanol content(47-53 vol.%), The drug in the form of droplets should not be taken after successful anti-alcohol treatment.
Tại bắt đầu của vol 14, nó được dịch là" chết", mặc dù sau đó trong cùng vol từ" phân tán" được sử dụng thay thế.
At the start of volume fourteen it is translated as"die", though later in the same volume"scatter" is used instead.
Results: 1085, Time: 0.0302

Top dictionary queries

Vietnamese - English