Examples of using Volts in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Chạy điện 110 Volts.
Điện áp 1.2 Volts.
Điện áp 100 volts.
Chạy điện 110 Volts.
Một trăm nghìn volts.
Đánh giá cho 600 Volts.
Hoạt động trên 110 volts.
Điện áp ra 600 Volts.
Giây phát nổ ở 800 volts.
Được sử dụng nguồn điện 24 volts hoặc 48 volts.
Chúng hoạt động ở 5 volts.
Điện là 220 Volts tại 50 Hertz.
Chúng hoạt động tại 5 volts.
Hoạt động trên 110 volts.
Điện áp đánh giá: 150 Volts.
Điện là 220 Volts tại 50 Hertz.
Hoạt động trên 110 volts.
Giây phát nổ ở 800 volts.
Công suất( volts × amps).
Nguồn điện 12/ 24 volts DC.