Examples of using Vua robert in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Người Anh vẫn kiểm soát một vùng đất rộng lớn ở Lothians và vùng biên giới nên Vua Robert cho phép các bá tước miền nam có thể tự do hành động để chống lại quân Anh giành lại lãnh thổ của mình, ông ngừng giao thương với Anh và chuẩn bị kí hiệp ước với Pháp.
Người Anh vẫn kiểm soát một vùng đất rộng lớn ở Lothians và vùng biên giới nên Vua Robert cho phép các bá tước miền nam có thể tự do hành động để chống lại quân Anh giành lại lãnh thổ của mình, ông ngừng giao thương với Anh và chuẩn bị kí hiệp ước với Pháp.
về sau là Vua Robert III, và đến năm 1388 rơi vào tay em trai của John,
Vua Robert đã mất.
Vua Robert đã chết.
Ấn của vua Robert.
Vua Robert cũng chết.
Vua Robert II của Pháp.
Vua Robert rất mạnh mẽ.
Vua Robert vẫn muốn ta chết.
Vua Robert muốn nữ hoàng chết.
Vua Robert muốn nữ hoàng chết.
Vua Robert thì có khác biệt.
Vua Robert đã mất. Vua Joffrey?
Vua Robert có hai người anh em.
Ai đã thuê sát thủ? Vua Robert.
Ai đã thuê sát thủ? Vua Robert.
Vua Robert đã mất. Vua Joffrey?
Vua Robert II của Scotland s.