VỊ VUA in English translation

king
vua
vương
monarch
quốc vương
vua
quân vương
chúa
vương triều
vị quân chủ
hoàng
nhà quân chủ
ruler
người cai trị
cai trị
vua
nhà cai trị
thước
vị vua
thước kẻ
nhà lãnh đạo
người lãnh đạo
kẻ thống trị
emperor
hoàng đế
thiên hoàng
vua
pharaohs
pharaon
pharaô
vua
fir
faraon
kings
vua
vương
rulers
người cai trị
cai trị
vua
nhà cai trị
thước
vị vua
thước kẻ
nhà lãnh đạo
người lãnh đạo
kẻ thống trị
monarchs
quốc vương
vua
quân vương
chúa
vương triều
vị quân chủ
hoàng
nhà quân chủ
pharaoh
pharaon
pharaô
vua
fir
faraon

Examples of using Vị vua in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cậu là vị vua chân chính của Atlantis.
You're the rightful king of Atlantis.
Yi Hyeon là tên vị vua cũng là chồng bà ấy.
Lee Hyun is the name of the king… who is also the husband.
Tại Winterfell. Tất cả các vị vua phương Bắc đều được chôn ở đó.
At Winterfell. All the Kings in the North are buried there.
Tất cả các vị vua phương Bắc đều được chôn ở đó. Tại Winterfell.
All the kings in the North are buried there. At Winterfell.
Anh sẽ là Vị vua như nào nếu anh tự giết em trai anh?
What kind of king would you be if you killed your own brother?
Thì thầm vào tai một vị vua. Nhưng ông vẫn tiếp tục.
Whispering in one king's ear and then the next. But you carry on.
Con là vị vua chân chính Của Atlantis.
You're the rightful king of Atlantis.
Số vị vua đặt tên bởi Apepi.
Number of kings named Apepi.
Trong thời kỳ Ayutthayan, ý niệm về sự thay đổi vị vua.
During the Ayutthayan period the idea of kingship changed.
Khi một vương quốc mất đi vị vua.
About a kingdom losing its king.
Ta trung thành với vị vua chân chính!
I am loyal to the rightful king!
Khuôn mặt cậu. Cậu khiến tôi nhớ lại một vị vua tôi từng biết.
You remind me of a king I once love well. Your face.
Một vị vua đi, một vị vua khác đến.
One Sultan goes, another Sultan comes.
Ông ta biến mình thành vị vua đó.
He disguised himself as the king.
Ông ta ngụy trang mình thành vị vua đó.
He disguised himself as the king.
Khuôn mặt cậu. Cậu khiến tôi nhớ lại một vị vua tôi từng biết.
You remind me of a king I once loved well. Your face.
Thưa, bệ hạ là vị vua chân chính.
Your Grace, you are the rightful king.
Ngài là một hình mẫu của vị vua điềm tĩnh đấy.
You are a paragon of kingly composure.
Dù sao, Karl đã trở thành vị vua châu Âu cuối cùng,
Anyway, Karl became the last European monarch, who died on the battlefield and, it seems,
trở thành vị vua mới của hòn đảo.
Gunfall, becoming the island's new ruler.
Results: 3909, Time: 0.0453

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English