LÀ VỊ VUA in English translation

is the king
là vua
là king
are the king
là vua
là king
was the king
là vua
là king
am the king
là vua
là king

Examples of using Là vị vua in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Menachem là vị vua của Israel”- họ nói.
Menachem was a king of Israel," they said.
Ta là vị vua dưới gầm núi.".
I am King under the mountain".
Louis XIX là vị vua của nước Pháp chỉ tại vị trong vòng 20 phút ngắn ngủi.
Louis XIX was King of France for just 20 minutes.
Louis XIX là vị vua trong 20 phút.
Louis XIX was king of France for 20 minutes.
Rex đồng thời là vị vua….
Rex is king though….
Louis XIX là vị vua trong 20 phút.
Louis XIX was king for 20 minutes.
Osiris là vị vua kết hôn với chị gái mình Isis.
Osiris succeeded ra as king of egypt and married isis, his sister.
Gã này là Vị vua Solomon có phải không!?
This was King Solomon, huh?
Dù gì thì giờ cậu cũng là vị vua của nơi này.”.
After all, you are King of the place.".
Ngài là Vị Vua theo lòng Đức Chúa Trời.
He was king by virtue of God's will.
Anh là vị Vua không có vương quốc.
You are a King without a kingdom.
Cậu là vị vua chân chính của Atlantis.
You're the rightful king of Atlantis.
Tớ là vị vua của lễ Tạ Ơn tồi tệ.
I am the king of bad Thanksgivings.
Người muốn là vị vua của người dân.
You wish to be a king for the people.
An8} Là vị vua nào nhỉ?
Which king is he?
Con là vị vua chân chính Của Atlantis.
You're the rightful king of Atlantis.
Thưa, bệ hạ là vị vua chân chính.
Your Grace, you are the rightful king.
Xin chào người dân New York, ta là vị vua mới của các ngươi.
Hello New Yorkers, your new king is here.
lượng calo là vị vua.
calories are king.
Cậu bé, cậu là vị vua.
Little man You're a king.
Results: 99, Time: 0.0271

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English