LÀ MỘT VỊ VUA in English translation

was a king
vua
là vua
là một vị vua
is a king
vua
là vua
là một vị vua
are a king
vua
là vua
là một vị vua
were a king
vua
là vua
là một vị vua

Examples of using Là một vị vua in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đó là một vị vua.
That's a king.
Mà bởi vì cha con là một vị vua.
It's because your father is a KING!
Giới tưởng tượng này và Hãy là một vị vua!
Dive into this fantasy world and Be a King!
Em cầm tay tôi và khi đó, tôi là một vị vua.
You touch my hand And I'm a king.
Nhưng cậu không cần phải là một vị vua.
But you needn't be a king.
Oedipus là một vị vua huyền thoại của Thebes.
Oedipus was king of Thebes.
Là một vị vua, bạn sẽ phải đưa ra quyết định khó khăn!
As a king you will have to make difficult decisions!
Là một vị vua, ta có thể ban thưởng cho cậu nhiều thứ.
As a king, I can reward you with many things.
Em bé ấy là một vị Vua đó!
THIS Baby was the King!
Nhưng Ngưởi là một vị vua không có ngai vàng.
And I am king with no throne.
Tôi từng là một vị vua.
I used to be a King.
Oedipus là một vị vua huyền thoại của Thebes.
Oedipus is the king of Thebes.
Midas là một vị vua xứ Lydia.
Croesus was king of Lydia.
Là một vị vua anh có thể sẽ.
As a king you can have it.
Nếu tôi được gọi là một vị Vua….
If I am said to be a King….
Ngài là một vị vua không giống ai.
You are a King like no other.
Bharata là một vị Vua.
Only Bharata is the king.
Tribhuvanāditya là một vị vua của đế quốc Khmer từ năm 1166 đến năm 1177.
Tribhuvanāditya was the ruler of the Khmer Empire from 1166 to 1177.
Ngài là một vị Vua, nhưng họ xem Ngài như kẻ thù của họ.
As a King, they regarded You as their enemy.
Giống như anh, Henry VIII là một vị vua có quyền lực tuyệt đối.
Much like him, Henry VIII was a monarch with absolute power.
Results: 99, Time: 0.0292

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English