IS A SAINT in Vietnamese translation

[iz ə seint]
[iz ə seint]
là thánh
be holy
is a saint
is st.
is sacred
is holiness
are divine

Examples of using Is a saint in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
According to God's Word is a saint.
Hãy xem Lời của Đức Chúa Trời là Thánh.
Is a saint in need?
Có thánh nào cần không?
Mother Teresa is a saint for everyone.
Mẹ Teresa là vị thánh cho mọi người.
What is a Saint Helena Visa?
Làm visa Saint Helena ở đâu?
More is a saint who can be imitated!
Đó là một vị thánh có thể bắt chước được!
She is a saint in our times.
là vị thánh của thời đại chúng ta.
The woman is a saint, Amanda thought.
Anh ấy là một vị thánh, Honoria nghĩ.
She is a saint of our own time.
là vị thánh của thời đại chúng ta.
How Much is a Saint Bernard?
Chó Saint Bernard bao nhiêu tiền?
This maybe because he is a saint.
Cũng có thể vì nó là thiêng.
First up, my wife is a saint.
Trước hết, thân xác chúng ta là thánh.
Every living believer is a saint.
Mỗi gia đình tín hữu là một thánh gia.
Everyone who is in heaven is a saint.
Tất cả những ai được lên Thiên đàng thì đều là thánh.
She does not know if she is a saint or a sinner.
Nhưng thật khó xác định liệu cô ấy là vị thánh hay chỉ kẻ khờ.
I know you think David is a saint, but… there are things you should know.
Cô nên biết vài chuyện. Tôi biết cô nghĩ David là thánh, nhưng.
That woman is a Saint.
Bà ấy đúng là thánh nhân.
John is a saint because his life was a heroic effort to live up to his name:? of the Cross.?
Gioan là thánh vì cuộc đời ngài một nỗ lực quả cảm dám sống trọn với tên của ngài:" của Thánh Giá"?
He is a saint of the Catholic Church and the patron saint for teachers.
Ông là một vị thánh của Giáo hội Công giáo và là vị thánh bảo trợ cho giáo viên.
Beretta is a Saint and a Demon as well, though he was able to do it with direct energy, there's no attribute…」.
Beretta cũng là Thánh và Quỷ, mặc dù vậy cậu ta vẫn có thể làm việc với năng lượng trực tiếp, không có thuộc tính…」.
She is a saint who has suffered so much,
là một vị thánh đã chịu nhiều đau khổ,
Results: 68, Time: 0.0401

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese