LÀ THÁNH in English translation

be holy
là thánh
thánh
được thánh
của chúa được thánh thiện
is holy
là thánh
thánh
được thánh
của chúa được thánh thiện
is a saint
là một vị thánh
là thánh
is st
is sacred
thiêng liêng
is holiness
are divine
are holy
là thánh
thánh
được thánh
của chúa được thánh thiện
am holy
là thánh
thánh
được thánh
của chúa được thánh thiện
was st
are a saint
là một vị thánh
là thánh
was a saint
là một vị thánh
là thánh
being st.
are sacred
thiêng liêng

Examples of using Là thánh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Vì ta là thánh, Chúa phán,
For I am holy, spricht der Herr,,
Nếu rễ cây là thánh, thì cả cành cây cũng thánh..
If the roots of a tree are holy, the tree's branches are holy too.
Cậu ta là thánh phải không?
He's a saint, isn't he?
Mary là thánh.
Người con thứ hai của thánh nữ là Thánh Catherine Vadstena.
Her second child is St. Catherine of Vadstena.
Đức Chúa Trời là Thánh.
God's Word is sacred.
Người nữ này là Thánh Catherine of Siena.
This woman was St. Catherine of Siena.
Giờ ông ấy là thánh vì… Gì?
He's a saint now,'cause… What?
Vì ta là thánh, Chúa phán,
For I am holy, says the Lord,
Chẳng vậy, con cái anh em sẽ làm ô uế, trong khi thật ra chúng là thánh.
Otherwise your children would be unclean, whereas in fact they are holy.
Thật lý thú, vị thánh nổi tiếng nhất trên Google là Thánh Vincent de Paul.
Interestingly enough, the most popular saint on Google is St. Vincent de Paul.
Nhưng điều đó không có nghĩa hắn là thánh mẫu.
But that does not mean he is a saint.
Theo tôi âm nhạc là thánh thiện.
For me, music is sacred.
Tôi không nghĩ ông là thánh, nhưng đúng ông có tầm nhìn.
I don't think you're a saint, Doc, but you did have a vision.
Đó là Thánh Martin.
It was St. Martin.
Ông ấy là thánh vì ông ấy mộng tinh?
He had a wet dream? He's a saint'cause what?
Đó lý do tại sao Mikhailovsky và Trigorskoye là thánh đối với mỗi người dân Nga.
That is why Mikhailovsky and Trigorskoye are holy for every Russian person.
Hãy nên thánh, vì ta là thánh.
Be ye holy; for I am holy.
Một trong những nổi tiếng nhất của các bến cảng cũ là Thánh Katharines Dock.
One of the best known of the old docks is St. Katharines Dock.
Người phụ nữ là Thánh.
Woman is a saint.
Results: 653, Time: 0.0368

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English