Examples of using Walid in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Walid ở đông nam Tripoli.
Walid đã rất tức giận.
Trong lúc Walid ngồi nhìn.
Cuộc vây hãm Bani Walid.
Địa điểm Bani Walid, Libya.
Vị trí thị trấn Bani Walid.
Chuyện là vậy sao, Walid?
Walid sẽ bảo đảm điều đó.
Walid có bộ trưởng trong tay.
Walid đã nói với tao rằng mày biết?
Walid đã nói với tao rằng mày biết.
Nhất là sau khi Walid đột ngột bỏ đi.
Stacey Moore, đây là Latif Bin Walid.
Người đại diện cũ của anh Walid Tanazefti.
Ngoài ra, Walid Shah chết rồi. Ngay đây.
Và bây giờ cô đang phản bội Walid Shah?
Mặt cháu bị sao thế, Walid?
Walid Al- Salhi thật ra là Ibrahim Ayed.
Walid sẽ nghĩ tôi là chủ mưu.
Đó là việc mà chính Walid cũng sẽ làm.