WANG YI in English translation

wang yi
vương nghị

Examples of using Wang yi in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bộ trưởng Ngoại giao Trung Quốc Wang Yi đã nói rằng thế giới cần.
Chinese Foreign Minister Wang Yi said the two countries need cooperation.
Một vài năm trước, Wang Yi đang thực sự sống trong Giấc Mơ Mỹ.
A FEW years ago, Wang Yi was living the American dream.
Wang Yi đã phải rút lui chỉ với vài ngàn người trở về Lạc Dương.
Wang Yi had to withdraw with only several thousand men back to Luoyang.
Tuyên bố của Wang Yi nói rằng sẽ không có mức thuế nhập cảng cao hơn.
Wang Yi's statement says there will be no higher tariffs.
Wang Yi Trung Quốc kêu gọi nỗ lực chung vì hòa bình, ổn định khu vực.
Chinese FM Wang Yi calls for joint efforts for regional peace, stability.
Vào tháng Giêng, Ngoại trưởng Wang Yi đã mời thêm hơn 30 quốc gia Châu Mỹ Latinh và Caribean gia nhập BRI.
In January, Foreign Minister Wang Yi invited more than 30 Latin American and Caribbean nations to join the BRI.
Người phụ nữ sự nghiệp Li Ruo Nan có một cô con gái nổi loạn, Wang Yi Han, người ghét mẹ mình.
Career woman Li Ruo Nan(Eva Zhu) has a rebellious daughter, Wang Yi Han(Zhao Yun Zhuo), who hates her mother.
Bộ trưởng Ngoại giao Việt Nam Phạm Bình Minh đã nói chuyện điện thoại với người đối tác Trung Quốc là Wang Yi.
Vietnam's foreign minister has spoken by phone with his Chinese counterpart, Wang Yi.
Một số chi tiết đã được Ngoại trưởng Trung Quốc Wang Yi xác nhận rằng cả hai nước sẽ đẩy mạnh đàm phán.
Some of the details were echoed by Chinese Foreign Minister Wang Yi, who confirmed that both countries will step up negotiations.
Bộ trưởng Ngoại giao Trung Quốc Wang Yi cho biết vào thời điểm quyết định của Hoa Kỳ“ rất không có xây dựng”.
Chinese Foreign Minister Wang Yi said at the time the USA decision was"very unconstructive".
Bộ trưởng Ngoại giao Trung Quốc Wang Yi phát biểu trong một cuộc họp báo tại Bộ Ngoại giao ở Bắc Kinh vào tháng Hai.
Chinese Foreign Minister Wang Yi speaks during a news conference at the Ministry of Foreign Affairs in Beijing in February.
Bộ trưởng Ngoại giao Trung Quốc Wang Yi đã có phản ứng chính thức đầu tiên về sự leo thang của Trump trước thứ Sáu.
China's Foreign Minister Wang Yi made the first official response to Trump's escalation earlier Friday.
Đầu tháng 12, Mục sư Wang Yi và hơn 100 thành viên thuộc cộng đồng của ông đã bị giam giữ tại tỉnh Tứ Xuyên.
In early December, Wang Yi and more than 100 members of his congregation were detained in Sichuan province.
Ngoại trưởng Wang Yi hôm thứ tư cho biết công trình xây dựng nêu trên là“ cần thiết” để cải thiện điều kiện trên đảo.
Foreign Minister Wang Yi on Wednesday said"necessary" construction work would improve conditions on the islands.
Nhưng Wang Yi lo lắng về sự nghiệp của mình như là bộ trưởng ngoại giao, sẽ bị buộc tội nếu nó không làm gì.”.
But Wang Yi is worried about his career as the MFA was bound to be blamed if it did nothing.”.
Trung Quốc đã rõ ràng về lập trường riêng của mình ở đây: với tư cách là bộ trưởng ngoại giao, Wang Yi, đặt nó.
China has been explicit about its own stance here: as the foreign minister, Wang Yi, put it.
Tuần trước, Ngoại trưởng Trung Quốc Wang Yi đã ở thủ đô Philippine để thảo luận về“ sự phát triển chung” những nguồn năng lượng này.
Last week, Chinese Foreign Minister Wang Yi was in the Philippine capital to discuss“joint development” of those energy resources.
Bà Payne cũng cho hay đã nêu vụ việc 5 lần với người đồng cấp Trung Quốc Wang Yi, bao gồm cả trực tiếp và qua thư.
Payne said she had raised the case five times with her Chinese counterpart Wang Yi in person and via letters.
Vào ngày 9 tháng 12, giới chức Trung Quốc bắt Mục sư Wang Yi và trên 100 tín hữu của Hội Thánh Giao Ước Mưa Đầu Mùa.
On Dec. 9, Chinese authorities arrested Pastor Wang Yi and more than 100 members of the Early Rain Covenant Church.
Có người đã phóng đại hay thổi phồng cái gọi là căng thẳng ở Biển Ðông,” Ngoại Trưởng Trung Quốc Wang Yi nói với báo chí.”.
Someone has been exaggerating or even playing up the so-called tension in the South China Sea,” the Chinese foreign minister, Wang Yi, told reporters.
Results: 150, Time: 0.0128

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English