WEEKS in English translation

weeks
tuần
ngày
week
tuần
ngày
weekes
tuần lễ
weeks

Examples of using Weeks in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tại buổi họp báo tối qua, phát ngôn viên FBI Patrick Weeks, Giám đốc NDC Terrence Chavez, và Tiến sĩ Robert Heiner- được triệu tập bởi lãnh đạo nhóm nghiên cứu Umbrella, Tiến sĩ Ellis Benjamin- Weeks tiết lộ là có chứng cứ chi tiết cho thấy thảm họa ở Raccoon là kết quả của một hành động khủng bố vượt tầm kiểm soát.
At a press conference held early yesterday evening by FBI spokesman Patrick Weeks, NDC Director Terrence Chavez, and Dr. Robert Heiner- called in by Umbrella team leader Dr. Ellis Benjamin- Weeks revealed that there is strong circumstantial evidence that the disaster in Raccoon was the result of a terrorist act that went horribly wrong.
The Best Man, 28 Weeks Later, 30 Days of Night:
including The Best Man, 28 Weeks Later, 30 Days of Night:
USS John W. Weeks, USS Purdy,
USS John W. Weeks, USS Purdy,
các công nhân đã phải gấp rút hoàn thành cho kịp thời gian cho buổi nghi lễ vào Thứ Bảy để tấn phong nhà sáng lập Akan Weeks thành giám mục, cộng đoàn cho biết.
Church International in Uyo, capital of Akwa Ibom state, was still under construction and workers had been rushing to finish it in time for Saturday's ceremony to ordain founder Akan Weeks as a bishop, congregants said.
Sự tận dụng đã được định nghĩa bởi Weeks, Cornwell và Drennan( 2008):“ hoạt động sử dụng truyền thông tiếp thị tài sản thế chấp để khai thác tiềm năng thương mại của sự liên kết giữa nhà tài trợ và được tài trợ trong khi sự hoạt động được định nghĩa là“ sự truyền thông mà thúc đẩy sự gắn kết, cải tiến hoặc tham gia của khán giả tài trợ với nhà tài trợ."[ 6].
Leveraging has been defined by Weeks, Cornwell and Drennan(2008) as"the act of using collateral marketing communications to exploit the commercial potential of the association between a sponsor and sponsee" while activation has been defined as those"communications that promote the engagement, involvement, or participation of the sponsorship audience with the sponsor."[6].
Bất cứ khi nào bạn xin phép cô Weeks liệu mình có thể đi vệ sinh được không, cô ấy sẽ
Whenever you asked Mrs. Weeks if you could go to the bathroom, she would give you this funny look and say,“I don't know, can you?” in a really patronizing way,
Lee Joon Gi đang thu hút rất nhiều sự chú ý đến những cảnh hành động của anh trong bộ phim, điều này đã làm sáng tỏ những phát biểu của anh về những cảnh hành động của anh trong buổi họp báo từ bộ phim truyền hình" Two Weeks" năm 2013, bộ phim đó được tiết lộ rằng diễn viên đã gặp khó khăn với các cảnh hành động.
Lee Joon Gi is gaining a lot of attention for his action scenes in the drama, which is bringing to light his statements on his action scenes during the press conference from the 2013 MBC drama“Two Weeks,” where it was revealed the actor had had difficulty with the action scenes.
Tác giả: SARAH WEEKS.
Posted by: Sarah Weeks.
Họ mất DAYS( hoặc thậm chí WEEKS) để hoàn thành!
Some can take weeks(or even months) to complete!
Họ mất DAYS( hoặc thậm chí WEEKS) để hoàn thành!
They take DAYS(or even WEEKS) to complete!
Và không phải trong nhiều năm, nhưng WEEKS, mà không lãng phí nhiều tiền, công sức và thời gian cho các bài học piano.
And not within years, but WEEKS, without wasting much money, effort and time for piano lessons.
DAYS hoặc WEEKS lâu hơn trên các trang web nếu họ mong đợi xếp hạng CAO trong kết quả tự nhiên.
DAYS or WEEKS longer on websites if they‘expect' to rank EXCESSIVE in pure results.
DAYS hoặc WEEKS lâu hơn trên các trang web nếu họ mong đợi xếp hạng CAO trong kết quả tự nhiên.
DAYS or WEEKS longer on websites if they‘count on' to rank EXCESSIVE in natural outcomes.
DAYS hoặc WEEKS lâu hơn trên các trang web nếu họ mong đợi xếp hạng CAO trong kết quả tự nhiên.
DAYS or WEEKS longer on web sites if they‘expect' to rank EXCESSIVE in pure results.
DAYS hoặc WEEKS lâu hơn trên các trang web nếu họ mong đợi xếp hạng CAO trong kết quả tự nhiên.
DAYS or WEEKS longer on websites if they‘anticipate' to rank HIGH in pure outcomes.
DAYS hoặc WEEKS lâu hơn trên các trang web nếu họ mong đợi xếp hạng CAO trong kết quả tự nhiên.
DAYS or WEEKS longer on websites if they‘expect' to rank HIGH in natural results.
Có thể take weeks.
Could take weeks.
Tiến sĩ Stanley Weeks.
Dr. Hilary Weeks.
Có thể take weeks.
It can take weeks.
Có thể take weeks.
Can take weeks.
Results: 484, Time: 0.0303

Top dictionary queries

Vietnamese - English