WEEKS in Vietnamese translation

[wiːks]
[wiːks]
tuần
week
weekly
weekend
ngày
day
date
daily
week
weeks
weekes

Examples of using Weeks in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Two weeks with her wasn't enough.
Hai đêm cùng nàng không đủ với chàng.
The first 3 weeks on the road we did nothing.
Nhưng trong ba ngày đầu tiên của chuyến đi, tôi đã không làm gì cả.
Two weeks is not reasonable.
Thời hạn của 2 tuần là không hợp lý.
Over the last two weeks, I have heard
Trong một vài năm qua,
Three weeks maybe, but definitely not three years.
Có thể trong 3 ngày, 3 tháng nhưng tuyệt nhiên không quá 3 năm.
In recent weeks, the tensions between Israel and Hamas have increased.
Trong những tháng gần đây, căng thẳng giữa Israel và Hamas tăng vọt.
We stayed here 2 weeks and could not get enough of this place.
Chúng tôi ở lại hai đêm và không thể đề nghị nơi này đủ cao.
In recent weeks we have received hundreds of messages of support.
Trong những ngày gần đây, tôi đã nhận được vô số các tin nhắn ủng hộ.
Weeks later, Tyler committed suicide, jumping off the George Washington Bridge.
Vài ngày sau, Tyler đã tự tử ở cầu George Washington.
Only a couple weeks until the big day.
Chỉ một vài đêm cho đến ngày trọng đại.
The last few weeks have been very busy for the both of us.
Mấy ngày vừa qua là những ngày rất bận rộn cho cả hai chúng tôi.
About six weeks ago, I hit my limit.
Khoảng 1 năm trước, tôi đụng phải giới hạn.
Four weeks of leave in October.
Bốn đêm nghỉ vào tháng Năm.
Treat once every 2-3 weeks for the best results.
Điều trị từ 2- 3 tuần 1 lần sẽ mang lại hiệu quả cao nhất.
Weeks- Your baby is fully developed and ready to be born.
Ở tuần 41, bé của bạn đã phát triển hoàn thiện và sẵn sàng chào đời.
During the first two weeks, you should avoid any strenuous activities.
Tuy nhiên trong vài ngày đầu, bạn nên tránh các hoạt động mạnh.
In just these few short weeks, so much has happened….
Chỉ trong 1 thời gian ngắn mà quá nhiều việc xảy ra quá….
I stayed eight weeks and loved it.
Ở lại đây trong 8 ngày và yêu thích nó.
Someone says three weeks, someone 1 week..
Người thì ba hôm, người thì một tuần.
Maybe three or four weeks later, we went to the airport.
Ba hay bốn hôm sau, chúng tôi được đưa ra sân bay.
Results: 65282, Time: 0.095

Top dictionary queries

English - Vietnamese