ĐÊM in English translation

night
đêm
tối
hôm
ngủ ngon
overnight
đêm
chỉ sau một đêm
qua một đêm
ngủ
evening
buổi tối
tối
đêm
buổi chiều
chào
chiều hôm
chiều tối hôm
eve
eva
đêm
đêm giao thừa
evà
êva
ê va
nights
đêm
tối
hôm
ngủ ngon

Examples of using Đêm in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Một số đêm bạn sẽ không cảm thấy thích nấu ăn.
There will be days you don't feel like cooking.
Mỗi đêm, lấy ra một mảnh giấy
Each morning, pull out a piece of paper
Đêm tăm- tối, nhưng tăm- tối lại là những con đường của Zarathustra.
Dark is the night, dark are Zarathustra's ways.
Đêm cho em và đêm cho anh.
Morning for me, evening for you.
Tại sao đêm lại ngắn ngủi như thế?
Why is the night so short?
May mà đêm đó không có máy bay.
Thankfully this morning there was no plane.
Đêm nay là đêm mà tất cả chúng ta đã chờ đợi,” ông nói.
Today is the day that we have all been waiting for,” she said.
Tại sao bầu trời đêm có màu đen?
Why is the night sky black?
Đêm đó, chúng tôi làm chuyện đó lần nữa.
That afternoon, we did it again.
Ngày và đêm trở qua trở lại như một điệu sáo cũ.
Day switches to night and back again like an old Ed Wood film.
Một đêm tôi thức giấc quãng ba giờ và nghe Catherine trở mình trên giường.
One morning I awoke about three o'clock hearing Catherine stirring in the bed.
Vì sao trời đêm màu đen?
Why is the night black?
Đêm là một cơ hội tuyệt vời để.
The afternoon was a good chance to.
Tôi còn nhớ một đêm, sau khi tôi sinh con gái gần tháng tuổi.
I remember one afternoon when my son was just a couple months old.
Đêm nằm trên giường,
This morning I lay in bed,
Em thức cả đêm để tìm ra âm mưu của Bá tước Olaf rồi.
You stayed up all last night trying to find out Count Olaf's plot.
Suốt đêm, họ đi về phía Nam.
Over night, everything went south.
Vậy là chỉ trong một đêm anh mất hết cả gia đình và sự nghiệp.
So, in one day he lost his family and his career.
Mỗi đêm tự hỏi mình liệu đây có là đêm con ra đời hay không!
Each morning I wonder if this will be its day of birth!
Hai đêm sau, anh mời cô tới căn hộ của anh ăn tối.
Two days later, I went to his apartment for dinner.
Results: 103857, Time: 0.0213

Top dictionary queries

Vietnamese - English