Examples of using Whites in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
kẻ thù truyền thống của Los Blancos( The Whites), đó là biệt danh của đối thủ thành phố của câu lạc bộ, Real Madrid.
egg whites, sometimes candied fruit Brown nougat:
kẻ thù truyền thống của Los Blancos( The Whites), đó là biệt danh của đối thủ thành phố của câu lạc bộ, Real Madrid.
kẻ thù truyền thống của Los Blancos( The Whites), đó là biệt danh của đối thủ thành phố của câu lạc bộ, Real Madrid.
Hình ảnh: Dreamy Whites.
Hình ảnh: Dreamy Whites.
Hình ảnh: Dreamy Whites.
Hình ảnh: Dreamy Whites.
Hình ảnh: Dreamy Whites.
Zara whites- giới tính cảnh.
Khách sạn Bolton Whites.
Những địa điểm gần Whites Creek.
Tìm khách sạn tại Whites Creek.
Tìm khách sạn ở Whites Creek.
Đội tuyển quốc gia được gọi là All Whites.
Nubile phim- karina whites lươi làm cho zoe kush….
Pearly whites' miêu tả hàm răng trắng bóc.
Đội tuyển quốc gia được gọi là All Whites.
Đội tuyển quốc gia được gọi là All Whites.
Grams egg whites( Mình dùng 3 lòng trắng trứng).