Examples of using Whiting in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
đoạt giải Whiting Award.
Whiting nói với các phóng viên tại Grand Prix Nhật Bản hôm Chủ nhật rằng vị trí cho
Trong khi chuyên gia Trung Cộng là Allen Whiting định đi Thuỵ Sĩ để phỏng vấn Snow về chuyến đi của ông nầy tới Trung Quốc
Khoa học Zanvyl Krieger, trường Kỹ thuật Whiting, trường Carey,
Vào ngày 8 tháng 1 năm 2004 báo sư tử đã giết và ăn một phần xác một người đi xe đạp trên núi ở công viên Whiting Ranch Wilderness thuộc quận Cam,
đã để anh làm sáng tỏ các quy tắc của đạo diễn chính thức Charlie Whiting.
Trung tá Whiting, điều khiển một chiếc PT, là phi công đầu tiên được máy phóng phóng lên từ tàu sân bay.[ 6].
Whiting cho biết.
Thành phố Whiting.
Bay đến Whiting.
Trang chủ Lilian Whiting.
Justin Whiting và bức ảnh.
Cách di chuyển đến Whiting.
Chuẩn tướng W. H. C. Whiting.
Viết bởi Kai Whiting và Luis Gabriel Carmona.
Viết bởi Kai Whiting và Luis Gabriel Carmona.
Hắn đang chơi con nào đó ở Whiting.
Hắn đang chơi con nào đó ở Whiting.
Lee về một người nào đó tên là Whiting.
James Whiting, anh bị bắt vì giết Ben Naser.