Examples of using Witt in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
như Emily Witt, rằng đã đến lúc thay đổi cuộc sống của bạn.
Katarina Witt, Michael Phelps
William Witt, Paolo Corallini
từ tháng 1/ 2014 đến tháng 5/ 2015, Witt đã tạo ra các“ gói mục tiêu”,
từ tháng 1/ 2014 đến tháng 5/ 2015, Witt đã tạo ra các“ gói mục tiêu”,
Ngoài Witt, Bộ Tư pháp Hoa Kỳ còn buộc tội bốn công dân Iran là Mojtaba Masoumpour, Behzad Mesri, Hossein Parvar và Mohamad Paryar với âm mưu cố gắng thực hiện hành vi xâm nhập máy tính và tăng cường hành vi trộm cắp danh tính để thực hiện vai trò hỗ trợ Witt nhắm vào các đồng nghiệp cũ của cô.
Monica Witt, 39 tuổi, người có quyền truy cập vào thông tin nhạy cảm khi làm việc cho Không Quân
ra một lần nữa, Thị trưởng thành phố hồ Lake Stephen Witt cho biết, theo WCJB.
Học viện công nghệ phương tây tại Taranaki( WITT)- New Zealand.
Học viện công nghệ phương tây tại Taranaki( WITT)- New Zealand.
WITT cũng chuyên về các chương trình học tiếng Anh và nền tảng cho sinh viên nước ngoài.
WITT tập trung vào các khóa học đặc biệt về kết quả nghề nghiệp,
Viện Công nghệ Phương Tây( WITT) thuộc sở hữu nhà nước tại Taranaki,
Cô Witt!
Ông Witt?
Phim Của Alexander Witt.
Thành phố De Witt.
Tôi không nghĩ vậy, ông Witt.
Đừng có lấy nó, Mr Witt.
Đừng có lấy nó, Mr Witt.