XOAY NÓ in English translation

rotate it
xoay nó
turn it
biến nó
bật nó
tắt nó
chuyển nó
xoay nó
quay nó
mở nó
lật nó
vặn nó
nó trở
spin it
quay nó
xoay nó
spin nó
twist it
xoay nó
xoắn nó
vặn nó
swing it
xoay nó
vung nó
swing nó
hướng nó
it around
nó xung quanh
nó quanh
nó khoảng
nó trên
xoay nó
vòng nó
nó khắp
nó đi
move it
di chuyển nó
đi
đi đi
đưa nó
dời nó
xoay nó
chuyển nó sang
nhích
move nó
chuyển lên
swirling it
rotating it
xoay nó
turning it
biến nó
bật nó
tắt nó
chuyển nó
xoay nó
quay nó
mở nó
lật nó
vặn nó
nó trở
rotates it
xoay nó
rotated it
xoay nó
turned it
biến nó
bật nó
tắt nó
chuyển nó
xoay nó
quay nó
mở nó
lật nó
vặn nó
nó trở
spinning it
quay nó
xoay nó
spin nó

Examples of using Xoay nó in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hắn đâm vào chân tôi và xoay nó tám lần.
He stuck it right in my leg and ran it around about eight times.
Vì vậy, chúng tôi đã phải xoay nó.
And so, we had to move it.
Hắn cầm cây giáo của hắn trong khi xoay nó!
He wields his spear while spinning it!
Kéo chìa khóa ra một chút trước khi xoay nó.
Pull the key out slightly before turning it.
Phineas và Ferb rủa ngôi nhà bằng cách xoay nó.
Phineas and Ferb clean the house by spinning it.
Nút này có thể khóa lại bằng cách xoay nó 45 độ.
The button can be locked by turning it 45°.
Nàng xoay nó trong đôi bàn tay bé xíu của mình và bắt đầu ăn.
She turned it in her tiny hands and began to eat.
Xoay nó, mở ra.
Turn around, opened up.
Tiếp tục xoay nó xung quanh.
Keep turning it back around.
Xoay nó và xung quanh.
Turn it over and around.
xoay nó lại và giơ lên.
Turn it on and turn it up.
Xoay nó trong tâm trí của bạn một lát.
Turn it over in your mind a bit.
Rồi xoay nó.- Ngón cái.
And then switch it all around.- Thumb.
Chỉ cần xoay nó sang trái hoặc phải một chút.
Just pan it left or right a tad.
Xoay nó, như thế này?
Flip it like that. What is this?
Anh phải xoay nó… để lấy được phần kem.
You got to twist it.
Xoay nó! Cái gì?
Crank it!- What?
Xoay nó, như thế này.
Flip it like that.
Bạn xoay nó xung quanh tâm của nó,
You rotate around the center of the circle,
Xoay nó và cắt nốt nửa còn lại.
Turn it around and cut off the other end.
Results: 260, Time: 0.0611

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English