XONG TRUNG HỌC in English translation

finish high school
xong trung học
hoàn thành trung học
học xong trung học
finished high school
xong trung học
hoàn thành trung học
học xong trung học
finishing secondary school
finishing high school
xong trung học
hoàn thành trung học
học xong trung học

Examples of using Xong trung học in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cha bà mất ngay sau khi bà học xong trung học, buộc bà phải từ bỏ việc học thêm và tìm kiếm việc làm.
Her father died shortly after she finished high school, forcing her to abandon further studies and look for work.
Ojito học xong Trung học ở đó, học tại Đại học Miami Dade
Ojito finished High School there, attended Miami Dade College
Nó nhắm mục tiêu những gì được coi là người Vikingcông nhân mắc kẹtMình: 2,5 triệu người California từ 25 đến 34 tuổi học xong trung học nhưng không có bằng cấp.
It targets what are considered“stranded workers”: the 2.5 million Californians aged 25 to 34 who finished high school but have no degree.
Tôi đã đi du lịch- không phải lúc nào, nhưng cũng thường là solo- kể từ khi tôi học xong trung học.
I have been traveling- not always, but very often solo- since I finished high school.
nơi Claude học xong trung học.
where Claude finished high school.
học xong trung học năm 17 tuổi
She finished secondary school at the age of 17 and, at 18,
Thậm chí, khi lũ trẻ con học xong trung học, chúng tôi vẫn thường xuyên đi uống cà phê và tập yoga vào thứ Năm hàng tuần.
Even when our boys finished school, we would get coffee and catch up at yoga every Thursday.
Học xong trung học ở Dublin rồi sau đấy hai đứa mình có thể quyết định nên làm gì tiếp!
Finish school here and then we can both decide what to do after that!
Khi học xong trung học đệ nhất cấp, tôi bắt đầu làm việc cùng với cha ở công ty xây dựng của ông.
When I finished middle school, I started working with my father at his construction company.
Vào lúc xong trung học, tôi đã đọc trọn bộ Kinh Thánh đến hai ba lần.
By the time I finished high school, I had gone through the Bible two or three times in its entirety.
Năm 1983, von Meck chuyển đến Hoa Kỳ để học xong trung học, tốt nghiệp Học viện Công giáo Lynchburg ở Virginia.
In 1983, von Meck moved to the United States to finish high school, graduating from Lynchburg Christian Academy in Virginia.
Sau khi học xong trung học, cô theo học để trở thành một thợ làm tóc và cuối cùng đến để quản lý một salon.
After she finished high school, she studied to become a hairdresser and eventually came to manage a salon.
Học xong trung học năm 1880, ông rời Breslau để học ngành y ở Đại học Halle.
Having finished school in 1880, he left Breslau to study medicine in Halle.
Trước khi cô học xong trung học, cả bố và mẹ cô đã chết vì AIDS.
Before she had finished high school, both of her parents had died of AIDS.
Nhà Pierce cho con đến Freeland ở cùng để học xong trung học tại Mỹ. Chán làm con quân nhân.
So I could finish school in the States. Pierces offered to let me stay with them in Freeland Tired of being an army brat.
Thậm chí, khi lũ trẻ con học xong trung học, chúng tôi vẫn thường xuyên đi uống cà phê và tập yoga vào thứ Năm hàng tuần.
Even when our boys finished school, we'd get coffee and catch up at yoga every Thursday.
Con cái của nhiều bạn bè của tôi học xong trung học năm nay; rồi không xa sẽ tới phiên con trai của tôi.
Several of my friends' kids finished school this year; my own son is not far behind.
Vào lúc xong trung học, tôi đã đọc trọn bộ Kinh Thánh đến hai ba lần.
By the time I was finishing high school, I had gone through the Bible two or three times in its entirety.
cố học cho xong trung học.
just trying to finish high school.
Nhưng nhiều năm trôi qua, trong hình dung tâm trí tôi, em đã học xong trung học, bắt đầu đi học đại học, rồi có việc làm.
But the years ticked by, and in my mind she finished high school, started college, and got a job.
Results: 75, Time: 0.0286

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English