XUÂN in English translation

spring
mùa xuân
lò xo
suối
xuan
xuân
hiên
vernal
xuân
chun
xuân
cheon
springs
mùa xuân
lò xo
suối

Examples of using Xuân in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Mang Xuân đến trẻ mồ côi.
Bringing Christmas to orphans.
Xuân đã tàn chưa?
Is the spring already broken?
Xuân đến, vườn tôi vẫn thế thôi.
With spring here, my garden is also calling.
Xuân là em gái của Thu Yến.
Autumn is Ty's sister.
Ngày xuân, buổi chiều ngắm sông Ngự.
On a summer afternoon the river-front looks.
Anh Xuân là ai?”.
Who are you in the summer?".
Xuân ơi, còn ở lại?
Is Spring here to stay?
Xuân ai hương lửa?
What is Spring of Fire?
Xuân này con không về vì con không có tiền.
I am not going home this summer as I don't have any money.
Xuân luôn luôn phải kiểm soát nguy cơ.
Summer always needed to be in control.
Đêm xuân và sao rơi….
Even during spring and fall….
Con Xuân đau đớn nhưng nó vẫn chịu đựng.
It was a pain in the summer, but I endured it.
Xuân Anh là tài năng thực sự.
Autumn, you are very talented.
Xuân luôn luôn là sự bắt đầu.
Easter is always a start.
Xuân không đến một mình.
Summer does not come alone.
Xuân màu gì nhỉ?
So what colour is spring?
Nhưng xuân này đối với ta.
This is spring to me.
Xuân này có tóc đỏ ko thế.
This year I did not have red hair.
Promo Xuân/ Hè 2020 sự lựa chọn.
Promo for Spring/Summer 2020 selection.
Xuân với thời gian.
Summer time with TLD.
Results: 5477, Time: 0.0261

Top dictionary queries

Vietnamese - English