Examples of using Xuất hiện trên một số in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Cô xuất hiện trên một số chương trình trò chơi,
Gần đây các màn hình cảm biến cũng bắt đầu xuất hiện trên một số laptop, từ các laptop tablet đến các laptop đa mục đích và thậm chí cả một số netbook.
Cái tên" Rock Star" xuất hiện trên một số người bán thuốc phiện( những người có áo choàng).
Năm 1982, chip này xuất hiện trên một số máy tính xách tay
Các vết nứt xuất hiện trên một số con đường và một đường cao
Tên Caelus xuất hiện trên một số di tích, như CIMRM 1127,
Biệt danh" Biwako Line" xuất hiện trên một số tờ báo địa phương và quảng cáo bất động sản.
Hình tượng Columbia với đặc điểm của một người phụ nữ xuất hiện trên một số tài liệu chính thức, bao gồm một số loại tiền của Hoa Kỳ.
MattyBRaps đã từng xuất hiện trên một số chương trình của kênh Today như: The Wendy Williams Show,
Những chiếc xe buýt không người lái sẽ xuất hiện trên một số đường phố' thưa thớt' của Singapore kể từ năm 2022 trong kế hoạch cải thiện sự đi lại tại… Xem tiếp>>>
Cô còn xuất hiện trên một số chương trình nổi tiếng
Ngoài ra Wayans còn xuất hiện trên một số chương trình truyền hình nổi tiếng khác,
cũng có thể xuất hiện trên một số cấu trúc khảo cổ.
Bây giờ tôi rất muốn ghé thăm nó sau khi nó xuất hiện trên một số blog tôi đọc.
nó đã bắt đầu xuất hiện trên một số phiên bản mới hơn.
Cô đã hoạt động với tư cách một nghệ sĩ solo và xuất hiện trên một số chương trình truyền hình.
Cô đã hoạt động với tư cách một nghệ sĩ solo và xuất hiện trên một số chương trình truyền hình.
Cô đã hoạt động với tư cách một nghệ sĩ solo và xuất hiện trên một số chương trình truyền hình.
Những yếu tố này thường được tìm thấy trên President, nhưng cũng xuất hiện trên một số chiếc Datejust.
Anh cũng đã xuất hiện trên một số chương trình truyền hình nổi tiếng khác,